(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gladiator
B2

gladiator

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đấu sĩ võ sĩ giác đấu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gladiator'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người đàn ông, thường là nô lệ hoặc tù nhân, được trang bị kiếm hoặc vũ khí khác và buộc phải chiến đấu đến chết trong một đấu trường công cộng để mua vui cho khán giả.

Definition (English Meaning)

A man, often a slave or captive, who was armed with a sword or other weapon and compelled to fight to the death in a public arena for the entertainment of the spectators.

Ví dụ Thực tế với 'Gladiator'

  • "The gladiator bravely faced his opponent in the Colosseum."

    "Đấu sĩ dũng cảm đối mặt với đối thủ của mình trong đấu trường Colosseum."

  • "Gladiators were a popular form of entertainment in ancient Rome."

    "Đấu sĩ là một hình thức giải trí phổ biến ở La Mã cổ đại."

  • "The movie 'Gladiator' depicts the life of a Roman general who becomes a gladiator."

    "Bộ phim 'Gladiator' miêu tả cuộc đời của một vị tướng La Mã trở thành đấu sĩ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gladiator'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: gladiator
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

combatant(đấu sĩ, người tham chiến)
fighter(người chiến đấu)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử La Mã cổ đại Giải trí

Ghi chú Cách dùng 'Gladiator'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'gladiator' chủ yếu đề cập đến những đấu sĩ thời La Mã cổ đại. Nó nhấn mạnh vào yếu tố bạo lực, giải trí công cộng và sự bất công xã hội. Nó khác với 'warrior' (chiến binh) ở chỗ 'gladiator' chiến đấu vì mục đích giải trí, không phải vì nghĩa vụ quân sự hay tự vệ. 'Fighter' (người chiến đấu) là một thuật ngữ chung hơn, bao gồm cả 'gladiator'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Khi sử dụng giới từ 'in', nó thường ám chỉ địa điểm hoặc bối cảnh mà đấu sĩ chiến đấu. Ví dụ: 'The gladiator fought in the arena.' (Đấu sĩ chiến đấu trong đấu trường.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gladiator'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
A gladiator fought bravely in the arena.
Một đấu sĩ đã chiến đấu dũng cảm trên đấu trường.
Phủ định
That gladiator was not as skilled as the champion.
Đấu sĩ đó không tài giỏi bằng nhà vô địch.
Nghi vấn
Were the gladiators well-trained for combat?
Các đấu sĩ có được huấn luyện kỹ càng cho trận chiến không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The gladiator fought bravely in the arena.
Đấu sĩ đã chiến đấu dũng cảm trên đấu trường.
Phủ định
The gladiator did not surrender to his opponent.
Đấu sĩ đã không đầu hàng đối thủ của mình.
Nghi vấn
Did the gladiator win the crowd's favor?
Đấu sĩ có giành được sự yêu thích của đám đông không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The gladiator was a skilled fighter in ancient Rome.
Đấu sĩ là một chiến binh lành nghề ở La Mã cổ đại.
Phủ định
That gladiator did not survive the arena battle.
Đấu sĩ đó đã không sống sót sau trận chiến trên đấu trường.
Nghi vấn
Was the gladiator victorious in the final match?
Đấu sĩ có chiến thắng trong trận đấu cuối cùng không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is a gladiator in the arena.
Anh ấy là một đấu sĩ trong đấu trường.
Phủ định
She is not a gladiator; she is a spectator.
Cô ấy không phải là một đấu sĩ; cô ấy là một khán giả.
Nghi vấn
Are you a gladiator, or are you here to train?
Bạn là một đấu sĩ, hay bạn ở đây để tập luyện?
(Vị trí vocab_tab4_inline)