deglamorization
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deglamorization'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động hoặc quá trình loại bỏ sự hào nhoáng, quyến rũ hoặc sức hấp dẫn lãng mạn khỏi một điều gì đó, thường để lộ ra những khía cạnh tiêu cực hoặc không hấp dẫn của nó.
Definition (English Meaning)
The act or process of removing glamour or romantic appeal from something, often to reveal its negative or unattractive aspects.
Ví dụ Thực tế với 'Deglamorization'
-
"The deglamorization of smoking has been largely successful due to public health campaigns."
"Việc loại bỏ sự hào nhoáng của hút thuốc đã phần lớn thành công nhờ vào các chiến dịch y tế công cộng."
-
"The documentary aimed at the deglamorization of drug use among teenagers."
"Bộ phim tài liệu nhằm mục đích loại bỏ sự hào nhoáng của việc sử dụng ma túy trong giới thanh thiếu niên."
-
"There's been a recent deglamorization of startup culture, focusing on the long hours and high stress."
"Gần đây có một sự loại bỏ hào nhoáng khỏi văn hóa khởi nghiệp, tập trung vào thời gian làm việc dài và căng thẳng cao độ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Deglamorization'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: deglamorization
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Deglamorization'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được sử dụng để mô tả việc làm giảm bớt sự thu hút hoặc vẻ ngoài hào nhoáng của một công việc, lối sống, hoặc một vấn đề xã hội nào đó. Nó nhấn mạnh việc phơi bày sự thật trần trụi, thường là để ngăn chặn sự lý tưởng hóa hoặc lãng mạn hóa quá mức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Deglamorization of X" đề cập đến việc loại bỏ sự hào nhoáng của X. Ví dụ: "the deglamorization of war" (sự loại bỏ sự hào nhoáng của chiến tranh).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Deglamorization'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.