(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ momentary
B2

momentary

adjective

Nghĩa tiếng Việt

chốc lát thoáng qua ngắn ngủi nhất thời
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Momentary'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Kéo dài trong một khoảng thời gian rất ngắn; chốc lát, thoáng qua.

Definition (English Meaning)

Lasting for a very short time; brief.

Ví dụ Thực tế với 'Momentary'

  • "There was a momentary silence before she spoke again."

    "Có một sự im lặng chốc lát trước khi cô ấy nói lại."

  • "He experienced a momentary loss of memory."

    "Anh ấy trải qua một sự mất trí nhớ chốc lát."

  • "The momentary excitement faded quickly."

    "Sự phấn khích chốc lát nhanh chóng tan biến."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Momentary'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

instantaneous(tức thời)
temporary(tạm thời)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Momentary'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ "momentary" nhấn mạnh sự cực kỳ ngắn ngủi của một sự việc, một cảm giác, hoặc một hành động. Nó thường mang sắc thái nhấn mạnh tính tạm thời và nhanh chóng biến mất của sự việc đó. So với các từ đồng nghĩa như "brief" hay "fleeting", "momentary" thường diễn tả một khoảnh khắc còn ngắn hơn và mang tính chất đột ngột hơn. Ví dụ, "a brief pause" (một sự tạm dừng ngắn) có thể kéo dài vài giây, trong khi "a momentary pause" (một sự tạm dừng chốc lát) có lẽ chỉ kéo dài một phần của một giây.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Khi đi với giới từ "of", "momentary" thường được sử dụng để mô tả nguyên nhân hoặc nguồn gốc của một cảm xúc hoặc trạng thái. Ví dụ: "a momentary lapse of concentration" (một sự xao nhãng chốc lát).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Momentary'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the momentary lapse in concentration caused the accident is undeniable.
Việc sự mất tập trung trong khoảnh khắc gây ra tai nạn là không thể phủ nhận.
Phủ định
Whether the feeling was momentarily real is not the question; the impact is what matters.
Việc cảm xúc có thật trong khoảnh khắc hay không không phải là vấn đề; tác động mới là điều quan trọng.
Nghi vấn
Whether he momentarily considered giving up is something only he knows.
Liệu anh ấy có thoáng nghĩ đến việc từ bỏ hay không là điều chỉ mình anh ấy biết.

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, that momentary lapse in concentration almost cost us the game!
Ồ, sự mất tập trung trong chốc lát đó suýt chút nữa đã khiến chúng ta thua trận!
Phủ định
Goodness, a momentary flicker of hope didn't mean the situation wasn't dire.
Ôi trời, một tia hy vọng thoáng qua không có nghĩa là tình hình không tồi tệ.
Nghi vấn
Oh my, was that success only momentarily, or will it last?
Ôi trời ơi, thành công đó chỉ là nhất thời thôi sao, hay nó sẽ kéo dài?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had a superpower, I would use it to stop momentary acts of violence.
Nếu tôi có siêu năng lực, tôi sẽ dùng nó để ngăn chặn những hành vi bạo lực nhất thời.
Phủ định
If she weren't so focused, she wouldn't have noticed the momentary flicker of the lights.
Nếu cô ấy không tập trung cao độ, cô ấy đã không nhận thấy sự nhấp nháy đèn nhất thời.
Nghi vấn
Would you be so forgiving if the happiness they caused was only momentarily?
Bạn có tha thứ cho họ nếu niềm vui họ gây ra chỉ là thoáng qua không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The power outage was momentarily experienced by the entire city.
Sự cố mất điện đã được toàn thành phố trải qua trong chốc lát.
Phủ định
The issue was not momentarily fixed; it required a more permanent solution.
Vấn đề không được khắc phục trong chốc lát; nó đòi hỏi một giải pháp lâu dài hơn.
Nghi vấn
Was the sense of relief momentarily felt by everyone after the announcement?
Có phải cảm giác nhẹ nhõm được mọi người cảm nhận trong chốc lát sau thông báo không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The momentary lapse in concentration is going to cost him the game.
Sự mất tập trung thoáng qua sẽ khiến anh ấy phải trả giá bằng trận đấu.
Phủ định
They are not going to be momentarily distracted by the fireworks.
Họ sẽ không bị phân tâm trong chốc lát bởi pháo hoa.
Nghi vấn
Is the rain going to stop momentarily?
Liệu cơn mưa có tạnh trong chốc lát không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had been momentarily considering quitting her job before she received the promotion.
Cô ấy đã thoáng nghĩ đến việc từ bỏ công việc trước khi nhận được sự thăng chức.
Phủ định
They hadn't been momentarily distracted by the noise before the accident happened.
Họ đã không bị xao nhãng thoáng chốc bởi tiếng ồn trước khi tai nạn xảy ra.
Nghi vấn
Had he been momentarily dozing off at the wheel before he swerved?
Có phải anh ấy đã ngủ gật thoáng chốc khi đang lái xe trước khi anh ấy đánh lái?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I have been feeling momentarily disoriented since I stood up.
Tôi đã cảm thấy mất phương hướng trong khoảnh khắc kể từ khi tôi đứng dậy.
Phủ định
She hasn't been experiencing any momentary lapses in concentration during the exam.
Cô ấy đã không trải qua bất kỳ sự mất tập trung thoáng qua nào trong suốt kỳ thi.
Nghi vấn
Have you been dwelling on that momentary setback for too long?
Bạn đã suy nghĩ quá lâu về thất bại thoáng qua đó phải không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I used to believe that fame provided momentary happiness.
Tôi đã từng tin rằng sự nổi tiếng mang lại hạnh phúc nhất thời.
Phủ định
She didn't use to understand how problems could disappear momentarily when focusing on solutions.
Cô ấy đã từng không hiểu làm thế nào các vấn đề có thể biến mất trong chốc lát khi tập trung vào các giải pháp.
Nghi vấn
Did they use to think that the pain was only momentary when they were young?
Hồi trẻ họ có từng nghĩ nỗi đau chỉ là thoáng qua không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)