(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ global fragmentation
C1

global fragmentation

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự phân mảnh toàn cầu sự chia cắt toàn cầu tình trạng phân mảnh trên toàn cầu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Global fragmentation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình hoặc trạng thái chia cắt, tan rã thành những phần nhỏ hơn trên quy mô toàn cầu, thường liên quan đến sự chia rẽ chính trị, kinh tế hoặc xã hội và sự suy yếu của hợp tác và thống nhất toàn cầu.

Definition (English Meaning)

The process or state of breaking up or disintegrating into smaller parts on a worldwide scale, often referring to political, economic, or social divisions and a weakening of global cooperation and unity.

Ví dụ Thực tế với 'Global fragmentation'

  • "The rise of nationalism has contributed to global fragmentation."

    "Sự trỗi dậy của chủ nghĩa dân tộc đã góp phần vào sự phân mảnh toàn cầu."

  • "Economic sanctions can exacerbate global fragmentation."

    "Các biện pháp trừng phạt kinh tế có thể làm trầm trọng thêm sự phân mảnh toàn cầu."

  • "The digital age has both fostered global connection and contributed to global fragmentation."

    "Kỷ nguyên số vừa thúc đẩy kết nối toàn cầu vừa góp phần vào sự phân mảnh toàn cầu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Global fragmentation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: global fragmentation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

global disintegration(sự tan rã toàn cầu)
global division(sự chia rẽ toàn cầu)

Trái nghĩa (Antonyms)

global integration(sự hội nhập toàn cầu)
global unity(sự thống nhất toàn cầu)

Từ liên quan (Related Words)

deglobalization(phi toàn cầu hóa)
balkanization(balkan hóa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị quốc tế Kinh tế Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Global fragmentation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả tình trạng thế giới ngày càng phân cực, với các quốc gia, khu vực hoặc nhóm có những lợi ích và quan điểm khác nhau, dẫn đến khó khăn trong việc giải quyết các vấn đề toàn cầu chung. Nó khác với 'global integration', thể hiện sự kết nối và hợp tác ngày càng tăng giữa các quốc gia.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Ví dụ: 'global fragmentation of markets' (sự phân mảnh toàn cầu của thị trường), 'global fragmentation in security policies' (sự phân mảnh toàn cầu trong các chính sách an ninh). Giới từ 'of' liên kết fragmentation với đối tượng bị phân mảnh. Giới từ 'in' thường liên kết fragmentation với một lĩnh vực hoặc bối cảnh cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Global fragmentation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)