(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ national isolation
C1

national isolation

Noun

Nghĩa tiếng Việt

chính sách bế quan tỏa cảng sự cô lập quốc gia chủ nghĩa biệt lập quốc gia
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'National isolation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chính sách tách biệt khỏi các vấn đề hoặc lợi ích của các nhóm khác, đặc biệt là các vấn đề chính trị của các quốc gia khác; sự cô lập quốc gia.

Definition (English Meaning)

A policy of remaining apart from the affairs or interests of other groups, especially the political affairs of other countries.

Ví dụ Thực tế với 'National isolation'

  • "The country's policy of national isolation led to economic stagnation."

    "Chính sách cô lập quốc gia của đất nước đã dẫn đến sự trì trệ kinh tế."

  • "Historically, Japan pursued a policy of national isolation during the Edo period."

    "Trong lịch sử, Nhật Bản đã theo đuổi chính sách cô lập quốc gia trong thời kỳ Edo."

  • "The impact of national isolation on a country's technological advancement can be significant."

    "Tác động của sự cô lập quốc gia đối với sự tiến bộ công nghệ của một quốc gia có thể rất đáng kể."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'National isolation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: national isolation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị học Quan hệ quốc tế Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'National isolation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả một chính sách đối ngoại mà một quốc gia cố gắng tránh các liên minh chính trị, các hiệp ước thương mại và các thỏa thuận quốc tế khác, tập trung vào tự cung tự cấp và bảo vệ lợi ích quốc gia. Nó khác với 'protectionism' vốn tập trung vào bảo vệ nền kinh tế trong nước, mặc dù cả hai có thể liên quan đến nhau. 'National isolation' nhấn mạnh sự tách biệt về chính trị và ngoại giao, trong khi 'protectionism' nhấn mạnh sự bảo vệ kinh tế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from into

* **from:** Sử dụng để chỉ việc cô lập khỏi các quốc gia hoặc khu vực cụ thể. Ví dụ: 'The country adopted a policy of national isolation from Europe.' (Quốc gia đó đã áp dụng chính sách cô lập quốc gia khỏi Châu Âu.)
* **into:** Sử dụng để chỉ việc đẩy một quốc gia vào tình trạng cô lập. Ví dụ: 'The sanctions pushed the country into national isolation.' (Các lệnh trừng phạt đã đẩy quốc gia đó vào tình trạng cô lập quốc gia.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'National isolation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)