(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ economic interdependence
C1

economic interdependence

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự phụ thuộc kinh tế lẫn nhau tính tương thuộc kinh tế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Economic interdependence'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mối quan hệ giữa các quốc gia, trong đó họ phụ thuộc lẫn nhau về tài nguyên, hàng hóa hoặc dịch vụ.

Definition (English Meaning)

A relationship between countries in which they rely on one another for resources, goods, or services.

Ví dụ Thực tế với 'Economic interdependence'

  • "The increasing economic interdependence between nations has led to greater global cooperation."

    "Sự phụ thuộc lẫn nhau về kinh tế ngày càng tăng giữa các quốc gia đã dẫn đến sự hợp tác toàn cầu lớn hơn."

  • "Economic interdependence can make countries vulnerable to economic shocks originating in other nations."

    "Sự phụ thuộc lẫn nhau về kinh tế có thể khiến các quốc gia dễ bị tổn thương bởi các cú sốc kinh tế bắt nguồn từ các quốc gia khác."

  • "The rise of multinational corporations has fueled economic interdependence."

    "Sự trỗi dậy của các tập đoàn đa quốc gia đã thúc đẩy sự phụ thuộc lẫn nhau về kinh tế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Economic interdependence'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: economic interdependence
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

globalization(toàn cầu hóa)
international trade(thương mại quốc tế)

Trái nghĩa (Antonyms)

economic isolation(cô lập kinh tế)
autarky(tự cung tự cấp)

Từ liên quan (Related Words)

supply chain(chuỗi cung ứng)
trade agreement(hiệp định thương mại)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Economic interdependence'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này mô tả tình trạng mà các nền kinh tế của các quốc gia hoặc khu vực có liên quan đến nhau và ảnh hưởng lẫn nhau. Mức độ phụ thuộc có thể khác nhau, từ hợp tác thương mại đơn giản đến sự tích hợp sâu sắc trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Nó nhấn mạnh rằng sự thịnh vượng kinh tế của một quốc gia phần lớn phụ thuộc vào các quốc gia khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of on

"Economic interdependence of": Thường được sử dụng để chỉ mối quan hệ phụ thuộc lẫn nhau trong một nhóm các quốc gia hoặc khu vực. Ví dụ: "the economic interdependence of ASEAN nations". "Economic interdependence on": Thường được sử dụng để chỉ sự phụ thuộc của một quốc gia cụ thể vào các quốc gia khác. Ví dụ: "Japan's economic interdependence on oil imports".

Ngữ pháp ứng dụng với 'Economic interdependence'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)