(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ glorification
C1

glorification

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự tôn vinh sự ca tụng sự làm rạng danh sự đề cao
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Glorification'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động mô tả hoặc thể hiện điều gì đó là đáng ngưỡng mộ, đặc biệt là một cách không chính đáng hoặc quá mức.

Definition (English Meaning)

The act of describing or representing something as admirable, especially unjustifiably or extravagantly.

Ví dụ Thực tế với 'Glorification'

  • "The film was criticized for its glorification of violence."

    "Bộ phim bị chỉ trích vì sự tôn vinh bạo lực của nó."

  • "The glorification of the past is often used to justify present actions."

    "Sự tôn vinh quá khứ thường được sử dụng để biện minh cho các hành động hiện tại."

  • "The media's glorification of celebrities can be harmful."

    "Sự tôn vinh người nổi tiếng của giới truyền thông có thể gây hại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Glorification'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: glorification
  • Verb: glorify
  • Adjective: glorious
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Tôn giáo Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Glorification'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Glorification thường mang ý nghĩa tích cực, nhưng có thể mang ý nghĩa tiêu cực khi sự ngưỡng mộ là không xứng đáng hoặc quá đà. Nó khác với 'praise' ở chỗ 'glorification' thường liên quan đến việc làm cho một cái gì đó trở nên vĩ đại và đáng tôn kính hơn mức thực tế, trong khi 'praise' đơn giản chỉ là bày tỏ sự tán thành.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Glorification of' được dùng để chỉ đối tượng được tôn vinh. Ví dụ: 'the glorification of war' (sự tôn vinh chiến tranh).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Glorification'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If they had understood the consequences, they would glorify her actions now.
Nếu họ đã hiểu hậu quả, họ sẽ tôn vinh hành động của cô ấy bây giờ.
Phủ định
If she weren't so focused on self-preservation, she would have avoided the glorification of violence.
Nếu cô ấy không quá tập trung vào việc bảo tồn bản thân, cô ấy đã tránh được việc tôn vinh bạo lực.
Nghi vấn
If the media hadn't sensationalized the story, would the public glorify the criminal?
Nếu giới truyền thông không giật gân câu chuyện, liệu công chúng có tôn vinh tội phạm không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The artist's work glorifies nature.
Tác phẩm của người nghệ sĩ tôn vinh thiên nhiên.
Phủ định
Not only did the film glorify violence, but it also trivialized its consequences.
Bộ phim không chỉ tôn vinh bạo lực mà còn xem nhẹ hậu quả của nó.
Nghi vấn
Should the leader glorify war, the people will fight for the country.
Nếu nhà lãnh đạo tôn vinh chiến tranh, người dân sẽ chiến đấu cho đất nước.

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The glorification of war is dangerous, isn't it?
Sự tôn vinh chiến tranh là nguy hiểm, phải không?
Phủ định
They don't glorify violence in this movie, do they?
Họ không tôn vinh bạo lực trong bộ phim này, phải không?
Nghi vấn
It is a glorious day, isn't it?
Đó là một ngày vinh quang, phải không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The documentary will glorify the achievements of the athletes.
Bộ phim tài liệu sẽ tôn vinh những thành tựu của các vận động viên.
Phủ định
The media is not going to engage in the glorification of violence.
Các phương tiện truyền thông sẽ không tham gia vào việc tôn vinh bạo lực.
Nghi vấn
Will the new monument be a glorification of war?
Liệu tượng đài mới có phải là sự tôn vinh chiến tranh?
(Vị trí vocab_tab4_inline)