glorification
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Glorification'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động mô tả hoặc thể hiện điều gì đó là đáng ngưỡng mộ, đặc biệt là một cách không chính đáng hoặc quá mức.
Definition (English Meaning)
The act of describing or representing something as admirable, especially unjustifiably or extravagantly.
Ví dụ Thực tế với 'Glorification'
-
"The film was criticized for its glorification of violence."
"Bộ phim bị chỉ trích vì sự tôn vinh bạo lực của nó."
-
"The glorification of the past is often used to justify present actions."
"Sự tôn vinh quá khứ thường được sử dụng để biện minh cho các hành động hiện tại."
-
"The media's glorification of celebrities can be harmful."
"Sự tôn vinh người nổi tiếng của giới truyền thông có thể gây hại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Glorification'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: glorification
- Verb: glorify
- Adjective: glorious
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Glorification'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Glorification thường mang ý nghĩa tích cực, nhưng có thể mang ý nghĩa tiêu cực khi sự ngưỡng mộ là không xứng đáng hoặc quá đà. Nó khác với 'praise' ở chỗ 'glorification' thường liên quan đến việc làm cho một cái gì đó trở nên vĩ đại và đáng tôn kính hơn mức thực tế, trong khi 'praise' đơn giản chỉ là bày tỏ sự tán thành.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Glorification of' được dùng để chỉ đối tượng được tôn vinh. Ví dụ: 'the glorification of war' (sự tôn vinh chiến tranh).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Glorification'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If they had understood the consequences, they would glorify her actions now.
|
Nếu họ đã hiểu hậu quả, họ sẽ tôn vinh hành động của cô ấy bây giờ. |
| Phủ định |
If she weren't so focused on self-preservation, she would have avoided the glorification of violence.
|
Nếu cô ấy không quá tập trung vào việc bảo tồn bản thân, cô ấy đã tránh được việc tôn vinh bạo lực. |
| Nghi vấn |
If the media hadn't sensationalized the story, would the public glorify the criminal?
|
Nếu giới truyền thông không giật gân câu chuyện, liệu công chúng có tôn vinh tội phạm không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The artist's work glorifies nature.
|
Tác phẩm của người nghệ sĩ tôn vinh thiên nhiên. |
| Phủ định |
Not only did the film glorify violence, but it also trivialized its consequences.
|
Bộ phim không chỉ tôn vinh bạo lực mà còn xem nhẹ hậu quả của nó. |
| Nghi vấn |
Should the leader glorify war, the people will fight for the country.
|
Nếu nhà lãnh đạo tôn vinh chiến tranh, người dân sẽ chiến đấu cho đất nước. |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The glorification of war is dangerous, isn't it?
|
Sự tôn vinh chiến tranh là nguy hiểm, phải không? |
| Phủ định |
They don't glorify violence in this movie, do they?
|
Họ không tôn vinh bạo lực trong bộ phim này, phải không? |
| Nghi vấn |
It is a glorious day, isn't it?
|
Đó là một ngày vinh quang, phải không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The documentary will glorify the achievements of the athletes.
|
Bộ phim tài liệu sẽ tôn vinh những thành tựu của các vận động viên. |
| Phủ định |
The media is not going to engage in the glorification of violence.
|
Các phương tiện truyền thông sẽ không tham gia vào việc tôn vinh bạo lực. |
| Nghi vấn |
Will the new monument be a glorification of war?
|
Liệu tượng đài mới có phải là sự tôn vinh chiến tranh? |