post
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Post'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một mẩu gỗ hoặc vật liệu rắn khác được dựng đứng để đỡ một vật gì đó.
Definition (English Meaning)
A piece of timber or other solid material set upright to support something.
Ví dụ Thực tế với 'Post'
-
"The bird sat on a post."
"Con chim đậu trên một cái cột."
-
"The soldier stood post."
"Người lính đứng gác."
-
"I'll post the details on our website."
"Tôi sẽ đăng chi tiết lên trang web của chúng tôi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Post'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Post'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nghĩa cơ bản nhất của 'post' là một cột trụ, thường dùng để đỡ một vật khác. Nó có thể làm bằng gỗ, kim loại, hoặc vật liệu khác. Ngoài ra, 'post' còn có nghĩa là vị trí, chức vụ (ví dụ: a high-ranking post).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'on a post' thường chỉ vị trí của vật gì đó trên một cột trụ. 'at a post' có thể chỉ vị trí canh gác hoặc làm việc.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Post'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.