(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ post
A2

post

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cột bưu điện gửi (qua bưu điện) đăng (bài) vị trí chức vụ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Post'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một mẩu gỗ hoặc vật liệu rắn khác được dựng đứng để đỡ một vật gì đó.

Definition (English Meaning)

A piece of timber or other solid material set upright to support something.

Ví dụ Thực tế với 'Post'

  • "The bird sat on a post."

    "Con chim đậu trên một cái cột."

  • "The soldier stood post."

    "Người lính đứng gác."

  • "I'll post the details on our website."

    "Tôi sẽ đăng chi tiết lên trang web của chúng tôi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Post'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Truyền thông Kinh doanh Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Post'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nghĩa cơ bản nhất của 'post' là một cột trụ, thường dùng để đỡ một vật khác. Nó có thể làm bằng gỗ, kim loại, hoặc vật liệu khác. Ngoài ra, 'post' còn có nghĩa là vị trí, chức vụ (ví dụ: a high-ranking post).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on at

'on a post' thường chỉ vị trí của vật gì đó trên một cột trụ. 'at a post' có thể chỉ vị trí canh gác hoặc làm việc.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Post'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)