(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gulped
B2

gulped

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

nuốt vội ực nuốt khan (khi căng thẳng)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gulped'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá khứ đơn và quá khứ phân từ của 'gulp': Nuốt (thức ăn hoặc đồ uống) một cách nhanh chóng hoặc tham lam.

Definition (English Meaning)

Past simple and past participle of 'gulp': To swallow (food or drink) quickly or greedily.

Ví dụ Thực tế với 'Gulped'

  • "She gulped down her breakfast before rushing to school."

    "Cô ấy nuốt vội bữa sáng trước khi vội vã đến trường."

  • "He gulped when he heard the bad news."

    "Anh ấy nuốt khan khi nghe tin xấu."

  • "She gulped back her tears."

    "Cô ấy cố kìm nước mắt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gulped'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: gulp
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

swallow(nuốt)
wolf down(ăn ngấu nghiến)
gobble(ăn ngồm ngoàm)

Trái nghĩa (Antonyms)

sip(nhấm nháp)
savor(thưởng thức)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Gulped'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'gulp' thường mang ý nghĩa nuốt một lượng lớn một cách vội vã, thường là do khát, đói hoặc lo lắng. Nó khác với 'sip' (nhấm nháp) là uống từng ngụm nhỏ, và 'swallow' (nuốt) là hành động nuốt chung chung, không nhất thiết phải nhanh hoặc nhiều.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

down back

'Gulp down' nhấn mạnh hành động nuốt nhanh chóng và thường là một lượng lớn. Ví dụ: 'He gulped down his coffee.' ('Anh ta uống vội cốc cà phê của mình.') 'Gulp back' thường được dùng khi kìm nén cảm xúc, ví dụ như 'Gulp back tears' (cố kìm nước mắt).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gulped'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)