gulped
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gulped'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá khứ đơn và quá khứ phân từ của 'gulp': Nuốt (thức ăn hoặc đồ uống) một cách nhanh chóng hoặc tham lam.
Definition (English Meaning)
Past simple and past participle of 'gulp': To swallow (food or drink) quickly or greedily.
Ví dụ Thực tế với 'Gulped'
-
"She gulped down her breakfast before rushing to school."
"Cô ấy nuốt vội bữa sáng trước khi vội vã đến trường."
-
"He gulped when he heard the bad news."
"Anh ấy nuốt khan khi nghe tin xấu."
-
"She gulped back her tears."
"Cô ấy cố kìm nước mắt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gulped'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: gulp
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gulped'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'gulp' thường mang ý nghĩa nuốt một lượng lớn một cách vội vã, thường là do khát, đói hoặc lo lắng. Nó khác với 'sip' (nhấm nháp) là uống từng ngụm nhỏ, và 'swallow' (nuốt) là hành động nuốt chung chung, không nhất thiết phải nhanh hoặc nhiều.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Gulp down' nhấn mạnh hành động nuốt nhanh chóng và thường là một lượng lớn. Ví dụ: 'He gulped down his coffee.' ('Anh ta uống vội cốc cà phê của mình.') 'Gulp back' thường được dùng khi kìm nén cảm xúc, ví dụ như 'Gulp back tears' (cố kìm nước mắt).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gulped'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.