cost optimization
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cost optimization'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình giảm chi phí trong khi vẫn duy trì hoặc cải thiện giá trị.
Definition (English Meaning)
The process of reducing expenses while maintaining or improving value.
Ví dụ Thực tế với 'Cost optimization'
-
"The company achieved significant cost optimization by streamlining its supply chain."
"Công ty đã đạt được sự tối ưu hóa chi phí đáng kể bằng cách hợp lý hóa chuỗi cung ứng của mình."
-
"Cost optimization is crucial for businesses to remain competitive in today's market."
"Tối ưu hóa chi phí là rất quan trọng để các doanh nghiệp duy trì tính cạnh tranh trên thị trường ngày nay."
-
"The project team focused on cost optimization throughout the development process."
"Nhóm dự án tập trung vào việc tối ưu hóa chi phí trong suốt quá trình phát triển."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cost optimization'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cost optimization
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cost optimization'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'cost optimization' thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh, quản lý dự án và kỹ thuật để chỉ các chiến lược và hành động nhằm giảm thiểu chi phí mà không ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng sản phẩm/dịch vụ hoặc hiệu suất hoạt động. Nó khác với 'cost reduction' (giảm chi phí) ở chỗ 'cost optimization' mang tính chiến lược và bền vững hơn, tập trung vào việc loại bỏ lãng phí và cải thiện hiệu quả trong dài hạn, trong khi 'cost reduction' có thể chỉ là các biện pháp cắt giảm chi phí tạm thời.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In cost optimization’ thường đề cập đến việc tối ưu hóa chi phí trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: 'There are many opportunities in cost optimization'. ‘For cost optimization’ đề cập đến mục đích của một hành động hoặc chiến lược. Ví dụ: 'We are implementing new processes for cost optimization'. 'Through cost optimization' đề cập đến cách thức hoặc phương tiện để đạt được việc tối ưu chi phí. Ví dụ: 'The company improved its profitability through cost optimization'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cost optimization'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.