ill-natured
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ill-natured'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có tính khí xấu hoặc thể hiện sự khó chịu; không tử tế hoặc khó ưa.
Definition (English Meaning)
Having or showing a bad temper or disposition; unkind or unpleasant.
Ví dụ Thực tế với 'Ill-natured'
-
"He was an ill-natured old man who always complained about everything."
"Ông ta là một ông già khó tính, luôn phàn nàn về mọi thứ."
-
"The ill-natured dog snapped at anyone who came near it."
"Con chó khó tính đó táp bất cứ ai đến gần nó."
-
"Her ill-natured remarks made everyone uncomfortable."
"Những lời nhận xét khó chịu của cô ấy khiến mọi người không thoải mái."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ill-natured'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: ill-natured
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ill-natured'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'ill-natured' thường được dùng để mô tả những người dễ nổi nóng, hay cáu kỉnh, hoặc có thái độ không thân thiện, thường xuyên thể hiện sự bực bội. Nó mạnh hơn một chút so với 'grumpy' (cáu kỉnh) và nhấn mạnh vào bản chất khó chịu hơn là chỉ một tâm trạng nhất thời. Nó khác với 'mean' (keo kiệt, xấu tính) ở chỗ không nhất thiết ám chỉ hành vi cố ý gây hại, mà tập trung vào tính khí khó chịu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ill-natured'
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is ill-natured when she doesn't get enough sleep.
|
Cô ấy trở nên khó chịu khi không ngủ đủ giấc. |
| Phủ định |
Is he not ill-natured deep down?
|
Phải chăng sâu thẳm bên trong anh ta không hề khó chịu? |
| Nghi vấn |
Are you ill-natured because of the stress?
|
Bạn có khó chịu vì căng thẳng không? |