(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ good-humored
B2

good-humored

adjective

Nghĩa tiếng Việt

vui tính hòa nhã dễ chịu có khiếu hài hước lạc quan
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Good-humored'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có hoặc thể hiện tâm trạng hoặc tính khí dễ chịu; vui vẻ và hòa đồng.

Definition (English Meaning)

Having or showing a pleasant mood or disposition; cheerful and agreeable.

Ví dụ Thực tế với 'Good-humored'

  • "Despite the long delay, the passengers remained good-humored."

    "Mặc dù bị trì hoãn lâu, các hành khách vẫn giữ thái độ vui vẻ."

  • "He's a good-humored man who is always ready to laugh."

    "Anh ấy là một người đàn ông vui tính, luôn sẵn sàng cười."

  • "The good-humored crowd cheered for their team."

    "Đám đông vui vẻ cổ vũ cho đội của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Good-humored'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: good-humored
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

optimistic(lạc quan)
easygoing(dễ tính)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tính cách/Miêu tả con người

Ghi chú Cách dùng 'Good-humored'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'good-humored' mô tả một người có tính cách vui vẻ, dễ chịu và thường thể hiện sự lạc quan. Nó nhấn mạnh đến thái độ tích cực và khả năng đối diện với các tình huống một cách bình tĩnh và thân thiện. Khác với 'cheerful' (vui vẻ) có thể chỉ một trạng thái nhất thời, 'good-humored' thường chỉ một đặc điểm tính cách ổn định hơn. So với 'jovial' (vui tính, hồ hởi), 'good-humored' nhẹ nhàng và tinh tế hơn, không nhất thiết phải ồn ào hay quá nhiệt tình.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Good-humored'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she had been more patient, she would be more good-humored now.
Nếu cô ấy đã kiên nhẫn hơn, bây giờ cô ấy đã có tính hài hước hơn.
Phủ định
If he weren't so stressed, he wouldn't have reacted in such a good-humored way to the criticism.
Nếu anh ấy không căng thẳng như vậy, anh ấy đã không phản ứng một cách hài hước như vậy với những lời chỉ trích.
Nghi vấn
If you had told him the truth, would he be more good-humored about it now?
Nếu bạn đã nói với anh ấy sự thật, liệu bây giờ anh ấy có hài hước hơn về điều đó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)