(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ good will
B2

good will

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thiện chí lòng tốt lợi thế thương mại uy tín
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Good will'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thiện ý, thiện chí, lòng tốt; sự hợp tác.

Definition (English Meaning)

Friendly, helpful, or cooperative feelings or attitude.

Ví dụ Thực tế với 'Good will'

  • "The president visited the country as a gesture of good will."

    "Tổng thống đã đến thăm đất nước như một cử chỉ thiện chí."

  • "They showed good will by donating to the charity."

    "Họ thể hiện thiện chí bằng cách quyên góp cho tổ chức từ thiện."

  • "The purchase price included a significant amount for goodwill."

    "Giá mua bao gồm một khoản tiền đáng kể cho lợi thế thương mại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Good will'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

benevolence(lòng nhân từ)
kindness(lòng tốt)
amiability(sự thân thiện)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Luật

Ghi chú Cách dùng 'Good will'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ thái độ thân thiện, sẵn lòng giúp đỡ và hợp tác. Thường dùng để chỉ mối quan hệ tốt đẹp giữa các cá nhân, tổ chức hoặc quốc gia.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

towards between with

towards: thể hiện thiện ý hướng đến ai/cái gì; between: thể hiện thiện ý giữa các bên; with: thể hiện sự hợp tác với ai/cái gì. Ví dụ: 'Goodwill towards our neighbors' (Thiện ý đối với những người hàng xóm). 'Goodwill between the two countries' (Thiện ý giữa hai quốc gia). 'Working with goodwill' (Làm việc với thiện chí).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Good will'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the company had shown more goodwill during the negotiation, they would have secured a better deal.
Nếu công ty đã thể hiện thiện chí hơn trong quá trình đàm phán, họ đã có thể đảm bảo một thỏa thuận tốt hơn.
Phủ định
If the politician had not lacked goodwill, he could have achieved cross-party consensus on the bill.
Nếu chính trị gia không thiếu thiện chí, ông ấy đã có thể đạt được sự đồng thuận giữa các đảng phái về dự luật.
Nghi vấn
Would the merger have succeeded if both companies had shown more goodwill towards each other's concerns?
Liệu việc sáp nhập có thành công nếu cả hai công ty đã thể hiện nhiều thiện chí hơn đối với những lo ngại của nhau không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)