(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gossiping
B2

gossiping

Danh động từ (Gerund)

Nghĩa tiếng Việt

nói chuyện phiếm buôn chuyện tám chuyện lê đôi mách
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gossiping'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động nói chuyện phiếm về người khác và đời tư của họ, thường theo cách không tử tế hoặc không đúng sự thật.

Definition (English Meaning)

Talking about other people and their private lives, often in a way that is unkind or untrue.

Ví dụ Thực tế với 'Gossiping'

  • "I overheard them gossiping about Sarah's new boyfriend."

    "Tôi nghe lỏm được họ đang nói chuyện phiếm về bạn trai mới của Sarah."

  • "She was accused of gossiping and spreading false information."

    "Cô ấy bị buộc tội nói chuyện phiếm và lan truyền thông tin sai lệch."

  • "Gossiping is a common pastime in the office."

    "Nói chuyện phiếm là một thú tiêu khiển phổ biến ở văn phòng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gossiping'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: gossip
  • Verb: gossip
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Gossiping'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Gossiping nhấn mạnh vào hành động đang diễn ra hoặc thói quen nói chuyện phiếm. Nó mang tính tiêu cực, ám chỉ việc lan truyền thông tin chưa được xác minh và có thể gây tổn hại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about

"Gossiping about" được sử dụng để chỉ đối tượng của cuộc nói chuyện phiếm. Ví dụ: "They were gossiping about their neighbor."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gossiping'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)