gossipy
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gossipy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thích ngồi lê đôi mách; có khuynh hướng lan truyền tin đồn hoặc bàn tán về chuyện riêng tư của người khác.
Definition (English Meaning)
Given to or characterized by gossip; inclined to spread rumors or talk about the private matters of others.
Ví dụ Thực tế với 'Gossipy'
-
"The article was far too gossipy for my liking."
"Bài báo quá nhiều chuyện ngồi lê đôi mách, tôi không thích chút nào."
-
"She's a very gossipy person and loves to know everyone's business."
"Cô ấy là một người rất thích ngồi lê đôi mách và thích biết chuyện của mọi người."
-
"I try to avoid gossipy conversations at work."
"Tôi cố gắng tránh những cuộc trò chuyện ngồi lê đôi mách ở nơi làm việc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gossipy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: gossipy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gossipy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'gossipy' thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ hành động lan truyền thông tin cá nhân một cách không chính xác hoặc ác ý. Nó nhấn mạnh sự thiếu tôn trọng quyền riêng tư và có thể gây tổn hại cho người khác. So với 'chatty' (hay nói chuyện), 'gossipy' mang ý nghĩa tiêu cực và tập trung vào việc bàn tán chuyện người khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gossipy'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, she is so gossipy!
|
Ồ, cô ấy thật là nhiều chuyện! |
| Phủ định |
Honestly, I am not that gossipy.
|
Thật lòng mà nói, tôi không hề nhiều chuyện đến thế. |
| Nghi vấn |
Goodness, is he always this gossipy?
|
Trời ơi, anh ta lúc nào cũng nhiều chuyện như vậy sao? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she hadn't been so gossipy in the past, she would be trusted with secrets now.
|
Nếu cô ấy không nhiều chuyện như vậy trong quá khứ, bây giờ cô ấy đã được tin tưởng giao phó những bí mật. |
| Phủ định |
If they weren't so gossipy, they wouldn't have ruined their reputation.
|
Nếu họ không quá nhiều chuyện, họ đã không hủy hoại danh tiếng của mình. |
| Nghi vấn |
If he had kept the secret, would people think he is gossipy now?
|
Nếu anh ấy giữ bí mật, bây giờ mọi người có nghĩ rằng anh ấy hay ngồi lê đôi mách không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is more gossipy than her sister.
|
Cô ấy nhiều chuyện hơn chị gái cô ấy. |
| Phủ định |
She is not as gossipy as her mother.
|
Cô ấy không nhiều chuyện bằng mẹ cô ấy. |
| Nghi vấn |
Is she the most gossipy person in the office?
|
Cô ấy có phải là người nhiều chuyện nhất trong văn phòng không? |