grade point average (gpa)
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Grade point average (gpa)'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Điểm trung bình tích lũy, một con số đại diện cho giá trị trung bình của các điểm số cuối kỳ tích lũy được trong các khóa học theo thời gian; cụ thể hơn, tổng của tất cả các điểm số nhận được chia cho tổng số tín chỉ đã học.
Definition (English Meaning)
A number representing the average value of the accumulated final grades earned in courses over time; more specifically, the sum of all the grade points received divided by the total number of credits taken.
Ví dụ Thực tế với 'Grade point average (gpa)'
-
"Her grade point average is 3.8."
"Điểm trung bình tích lũy của cô ấy là 3.8."
-
"Many employers consider GPA when evaluating job applicants."
"Nhiều nhà tuyển dụng xem xét GPA khi đánh giá ứng viên."
-
"A low GPA can affect your chances of getting into graduate school."
"GPA thấp có thể ảnh hưởng đến cơ hội vào học cao học của bạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Grade point average (gpa)'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: grade point average
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Grade point average (gpa)'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
GPA thường được sử dụng để đánh giá thành tích học tập của sinh viên. Các hệ thống tính điểm GPA có thể khác nhau tùy theo trường học hoặc quốc gia, nhưng thường sử dụng thang điểm từ 0.0 đến 4.0 hoặc 5.0.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
GPA 'in' a subject/course: GPA trong một môn học cụ thể. GPA 'of' a student: GPA của một học sinh/sinh viên.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Grade point average (gpa)'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.