step-by-step
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Step-by-step'
Giải nghĩa Tiếng Việt
từng bước một, tuần tự, theo từng giai đoạn
Ví dụ Thực tế với 'Step-by-step'
-
"The instructions are step-by-step, so it's easy to follow."
"Các hướng dẫn được trình bày từng bước một, vì vậy rất dễ làm theo."
-
"She gave me step-by-step directions to her house."
"Cô ấy đã cho tôi chỉ dẫn từng bước một đến nhà cô ấy."
-
"The recipe provides step-by-step instructions for baking the cake."
"Công thức cung cấp hướng dẫn từng bước một để nướng bánh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Step-by-step'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: step-by-step
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Step-by-step'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để mô tả một quá trình hoặc hướng dẫn được chia nhỏ thành các bước nhỏ, dễ theo dõi và thực hiện. Nhấn mạnh tính hệ thống và có trật tự. Khác với 'gradual' (dần dần) vì 'step-by-step' chỉ rõ có nhiều bước cụ thể, còn 'gradual' chỉ sự thay đổi chậm rãi nói chung.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Step-by-step'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
You should follow the instructions step-by-step to assemble the furniture.
|
Bạn nên làm theo hướng dẫn từng bước để lắp ráp đồ nội thất. |
| Phủ định |
You must not skip any step-by-step instructions when baking the cake.
|
Bạn không được bỏ qua bất kỳ hướng dẫn từng bước nào khi nướng bánh. |
| Nghi vấn |
Can you explain the process step-by-step?
|
Bạn có thể giải thích quy trình từng bước được không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He gave us step-by-step instructions, and they were very helpful.
|
Anh ấy đã cho chúng tôi hướng dẫn từng bước, và chúng rất hữu ích. |
| Phủ định |
They didn't provide us with a step-by-step guide; therefore, we struggled.
|
Họ đã không cung cấp cho chúng tôi hướng dẫn từng bước; do đó, chúng tôi đã gặp khó khăn. |
| Nghi vấn |
Did she explain the process in a step-by-step manner to you?
|
Cô ấy có giải thích quy trình một cách tuần tự cho bạn không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Following the step-by-step instructions, I assembled the furniture easily, and it looks great.
|
Làm theo hướng dẫn từng bước, tôi lắp ráp đồ đạc dễ dàng, và nó trông rất tuyệt. |
| Phủ định |
Without step-by-step guidance, he couldn't complete the project, and he became frustrated.
|
Nếu không có hướng dẫn từng bước, anh ấy không thể hoàn thành dự án và anh ấy đã rất thất vọng. |
| Nghi vấn |
To understand the process, do you need step-by-step explanations, or can you figure it out yourself?
|
Để hiểu quy trình, bạn có cần giải thích từng bước hay bạn có thể tự tìm ra? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you follow the instructions step-by-step, you get the correct result.
|
Nếu bạn làm theo hướng dẫn từng bước, bạn sẽ có kết quả đúng. |
| Phủ định |
When you don't explain the process step-by-step, students don't understand the lesson.
|
Khi bạn không giải thích quy trình từng bước, học sinh không hiểu bài. |
| Nghi vấn |
If you are learning a new skill, do you break it down into step-by-step instructions?
|
Nếu bạn đang học một kỹ năng mới, bạn có chia nhỏ nó thành các hướng dẫn từng bước không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The instruction manual provides a step-by-step guide to assembling the furniture.
|
Sách hướng dẫn cung cấp một hướng dẫn từng bước để lắp ráp đồ nội thất. |
| Phủ định |
He didn't explain the process in a step-by-step manner, so I got confused.
|
Anh ấy không giải thích quy trình một cách từng bước, vì vậy tôi đã bối rối. |
| Nghi vấn |
What step-by-step instructions are needed to bake this cake?
|
Cần những hướng dẫn từng bước nào để nướng chiếc bánh này? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is going to explain the process step-by-step.
|
Cô ấy sẽ giải thích quy trình từng bước một. |
| Phủ định |
They are not going to provide step-by-step instructions.
|
Họ sẽ không cung cấp hướng dẫn từng bước. |
| Nghi vấn |
Are you going to follow the step-by-step guide?
|
Bạn có định làm theo hướng dẫn từng bước không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This tutorial is more step-by-step than the previous one.
|
Hướng dẫn này chi tiết từng bước hơn hướng dẫn trước. |
| Phủ định |
That explanation wasn't as step-by-step as I expected.
|
Giải thích đó không chi tiết từng bước như tôi mong đợi. |
| Nghi vấn |
Is this the most step-by-step guide available?
|
Đây có phải là hướng dẫn chi tiết từng bước nhất hiện có không? |