(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ graduated
B2

graduated

Động từ (Quá khứ phân từ và Quá khứ đơn)

Nghĩa tiếng Việt

tốt nghiệp đã tốt nghiệp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Graduated'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã tốt nghiệp, đã hoàn thành thành công một khóa học hoặc chương trình đào tạo.

Definition (English Meaning)

Having successfully completed a course of study or training.

Ví dụ Thực tế với 'Graduated'

  • "She graduated from Harvard University last year."

    "Cô ấy đã tốt nghiệp Đại học Harvard năm ngoái."

  • "He graduated with honors."

    "Anh ấy tốt nghiệp với danh dự."

  • "They graduated in engineering."

    "Họ tốt nghiệp ngành kỹ thuật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Graduated'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

completed(hoàn thành)
finished(kết thúc)

Trái nghĩa (Antonyms)

failed(trượt)
dropped out(bỏ học)

Từ liên quan (Related Words)

commencement(lễ tốt nghiệp)
degree(bằng cấp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Graduated'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Được sử dụng để mô tả trạng thái đã hoàn thành việc học tập tại một trường học, cao đẳng hoặc đại học và đã nhận được bằng cấp. Thường đi kèm với thông tin về trường hoặc ngành học.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from in

* **graduated from [school/university]:** Tốt nghiệp từ trường nào đó.
* **graduated in [subject]:** Tốt nghiệp chuyên ngành nào đó.
Lưu ý: có thể dùng 'with' để chỉ loại bằng cấp (e.g., 'graduated with a BA in History')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Graduated'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That she graduated with honors surprised no one.
Việc cô ấy tốt nghiệp với tấm bằng danh dự không làm ai ngạc nhiên.
Phủ định
Whether he graduated on time wasn't confirmed.
Việc anh ấy tốt nghiệp đúng thời hạn vẫn chưa được xác nhận.
Nghi vấn
How quickly she graduated is what amazed the professors.
Cô ấy tốt nghiệp nhanh như thế nào là điều khiến các giáo sư kinh ngạc.

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she had graduated from Harvard the previous year.
Cô ấy nói rằng cô ấy đã tốt nghiệp trường Harvard vào năm trước.
Phủ định
He said that he had not graduated because he failed one subject.
Anh ấy nói rằng anh ấy đã không tốt nghiệp vì anh ấy trượt một môn.
Nghi vấn
She asked if he had graduated from university yet.
Cô ấy hỏi liệu anh ấy đã tốt nghiệp đại học chưa.

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has graduated from Harvard University.
Cô ấy đã tốt nghiệp trường Đại học Harvard.
Phủ định
They haven't graduated yet.
Họ vẫn chưa tốt nghiệp.
Nghi vấn
Has he graduated from medical school?
Anh ấy đã tốt nghiệp trường y chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)