(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ completion rate
B2

completion rate

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tỷ lệ hoàn thành mức độ hoàn thành phần trăm hoàn thành
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Completion rate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tỷ lệ hoàn thành, phần trăm hoặc tỷ lệ của một việc gì đó đã được hoàn thành thành công.

Definition (English Meaning)

The percentage or proportion of something that has been successfully finished.

Ví dụ Thực tế với 'Completion rate'

  • "The completion rate of the online course was 85%."

    "Tỷ lệ hoàn thành khóa học trực tuyến là 85%."

  • "The company aims to improve its completion rate on all projects."

    "Công ty đặt mục tiêu cải thiện tỷ lệ hoàn thành trên tất cả các dự án."

  • "A low completion rate indicates potential problems with the process."

    "Tỷ lệ hoàn thành thấp cho thấy các vấn đề tiềm ẩn với quy trình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Completion rate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: completion rate
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

success rate(tỷ lệ thành công (khi sự hoàn thành đi kèm với kết quả mong muốn))
finish rate(tỷ lệ kết thúc)

Trái nghĩa (Antonyms)

abandonment rate(tỷ lệ bỏ dở)
failure rate(tỷ lệ thất bại)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Thống kê Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Completion rate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để đo lường hiệu quả của một quy trình, dự án, khóa học hoặc bất kỳ hoạt động nào có điểm bắt đầu và điểm kết thúc. Nó khác với 'success rate' (tỷ lệ thành công), vì 'completion rate' chỉ đơn thuần đo lường việc hoàn thành, còn 'success rate' đo lường việc hoàn thành kèm theo kết quả mong muốn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Khi dùng với 'of', nó thường theo sau bởi danh từ hoặc cụm danh từ chỉ đối tượng được đo lường tỷ lệ hoàn thành. Ví dụ: 'completion rate of the project' (tỷ lệ hoàn thành của dự án).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Completion rate'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)