(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ needle
A2

needle

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kim mũi kim châm chích chọc ngoáy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Needle'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một mảnh kim loại rất mỏng, nhọn có lỗ hoặc mắt, được sử dụng để may.

Definition (English Meaning)

A very thin, pointed piece of metal with a hole or eye in it, used for sewing.

Ví dụ Thực tế với 'Needle'

  • "She threaded the needle and began to sew."

    "Cô ấy xâu kim và bắt đầu may."

  • "The nurse gave him an injection with a needle."

    "Y tá tiêm cho anh ta bằng kim tiêm."

  • "He found a needle in the haystack."

    "Anh ấy tìm thấy một cây kim trong đống cỏ khô."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Needle'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Y học Thủ công

Ghi chú Cách dùng 'Needle'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

'Needle' thường dùng để chỉ dụng cụ may vá hoặc các loại kim tiêm y tế. Nó cũng có thể được dùng một cách ẩn dụ để chỉ một sự kích động hoặc khiêu khích.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

through with

'through': chỉ sự xuyên qua, ví dụ 'thread the needle through the fabric'. 'with': chỉ việc sử dụng, ví dụ 'sew with a needle'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Needle'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)