needle
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Needle'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một mảnh kim loại rất mỏng, nhọn có lỗ hoặc mắt, được sử dụng để may.
Definition (English Meaning)
A very thin, pointed piece of metal with a hole or eye in it, used for sewing.
Ví dụ Thực tế với 'Needle'
-
"She threaded the needle and began to sew."
"Cô ấy xâu kim và bắt đầu may."
-
"The nurse gave him an injection with a needle."
"Y tá tiêm cho anh ta bằng kim tiêm."
-
"He found a needle in the haystack."
"Anh ấy tìm thấy một cây kim trong đống cỏ khô."
Từ loại & Từ liên quan của 'Needle'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Needle'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
'Needle' thường dùng để chỉ dụng cụ may vá hoặc các loại kim tiêm y tế. Nó cũng có thể được dùng một cách ẩn dụ để chỉ một sự kích động hoặc khiêu khích.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'through': chỉ sự xuyên qua, ví dụ 'thread the needle through the fabric'. 'with': chỉ việc sử dụng, ví dụ 'sew with a needle'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Needle'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.