(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ grated
B1

grated

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

đã bào bào sợi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Grated'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được bào thành sợi nhỏ bằng cách chà xát vào bàn nạo.

Definition (English Meaning)

Reduced to small shreds by rubbing against a grater.

Ví dụ Thực tế với 'Grated'

  • "We need some grated cheese for the pizza."

    "Chúng ta cần một ít pho mát bào cho món pizza."

  • "She added some grated nutmeg to the sauce."

    "Cô ấy thêm một ít nhục đậu khấu bào vào nước sốt."

  • "Grated Parmesan cheese is often used on pasta."

    "Phô mai Parmesan bào thường được sử dụng trên mì ống."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Grated'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: grate
  • Adjective: grated
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

grater(bàn nạo)
zest(vỏ (chanh) bào)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ẩm thực Gia dụng

Ghi chú Cách dùng 'Grated'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'grated' mô tả trạng thái của một loại thực phẩm (thường là pho mát, rau củ, hoặc vỏ chanh) sau khi đã được bào nhỏ. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh nấu ăn hoặc chuẩn bị thực phẩm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Grated'

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had been grating cheese for the pizza when the phone rang.
Cô ấy đã đang mài phô mai cho pizza thì điện thoại reo.
Phủ định
He hadn't been grating the nutmeg long before she asked him to stop.
Anh ấy đã chưa mài nhục đậu khấu được lâu thì cô ấy yêu cầu anh ấy dừng lại.
Nghi vấn
Had you been grating the carrots when the power went out?
Bạn đã đang mài cà rốt khi mất điện phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)