grated
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Grated'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được bào thành sợi nhỏ bằng cách chà xát vào bàn nạo.
Ví dụ Thực tế với 'Grated'
-
"We need some grated cheese for the pizza."
"Chúng ta cần một ít pho mát bào cho món pizza."
-
"She added some grated nutmeg to the sauce."
"Cô ấy thêm một ít nhục đậu khấu bào vào nước sốt."
-
"Grated Parmesan cheese is often used on pasta."
"Phô mai Parmesan bào thường được sử dụng trên mì ống."
Từ loại & Từ liên quan của 'Grated'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: grate
- Adjective: grated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Grated'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'grated' mô tả trạng thái của một loại thực phẩm (thường là pho mát, rau củ, hoặc vỏ chanh) sau khi đã được bào nhỏ. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh nấu ăn hoặc chuẩn bị thực phẩm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Grated'
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been grating cheese for the pizza when the phone rang.
|
Cô ấy đã đang mài phô mai cho pizza thì điện thoại reo. |
| Phủ định |
He hadn't been grating the nutmeg long before she asked him to stop.
|
Anh ấy đã chưa mài nhục đậu khấu được lâu thì cô ấy yêu cầu anh ấy dừng lại. |
| Nghi vấn |
Had you been grating the carrots when the power went out?
|
Bạn đã đang mài cà rốt khi mất điện phải không? |