(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gravimetric analysis
C1

gravimetric analysis

Noun

Nghĩa tiếng Việt

phân tích trọng lượng phân tích khối lượng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gravimetric analysis'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phương pháp phân tích định lượng, trong đó chất cần phân tích được kết tủa từ dung dịch dưới dạng một hợp chất có thành phần xác định, sau đó hợp chất này được cân để xác định khối lượng hoặc nồng độ của chất cần phân tích ban đầu.

Definition (English Meaning)

The quantitative determination of an analyte through the precipitation of the analyte, or a compound containing the analyte, in a weighable form, after which the mass of the precipitate is used to calculate the mass or concentration of the analyte.

Ví dụ Thực tế với 'Gravimetric analysis'

  • "Gravimetric analysis is used to determine the amount of chloride in a sample by precipitating it as silver chloride."

    "Phân tích trọng lượng được sử dụng để xác định lượng clorua trong một mẫu bằng cách kết tủa nó dưới dạng bạc clorua."

  • "Gravimetric analysis requires careful technique to ensure accurate results."

    "Phân tích trọng lượng đòi hỏi kỹ thuật cẩn thận để đảm bảo kết quả chính xác."

  • "The gravimetric analysis of the ore sample revealed a high concentration of iron."

    "Phân tích trọng lượng mẫu quặng cho thấy nồng độ sắt cao."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gravimetric analysis'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: gravimetric analysis
  • Adjective: gravimetric
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Gravimetric analysis'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Phân tích trọng lượng là một kỹ thuật phân tích định lượng trong hóa học, dựa trên việc xác định khối lượng của một chất. Nó thường liên quan đến việc tách chất cần phân tích bằng cách kết tủa nó ra khỏi dung dịch. Sau đó, kết tủa được lọc, rửa sạch, sấy khô và cân. Từ khối lượng của kết tủa và công thức hóa học của nó, có thể tính toán khối lượng của chất cần phân tích trong mẫu ban đầu. Phương pháp này thường được coi là rất chính xác nếu được thực hiện cẩn thận.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'of' được sử dụng để chỉ chất hoặc đối tượng mà phép phân tích được thực hiện. Ví dụ: 'gravimetric analysis of water samples'. 'in' được sử dụng để chỉ môi trường hoặc ma trận chứa chất cần phân tích. Ví dụ: 'the presence of lead in soil was determined through gravimetric analysis'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gravimetric analysis'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)