(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ greek life
B2

greek life

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đời sống hội sinh viên các hoạt động hội sinh viên/tổ chức nữ sinh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Greek life'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các tổ chức xã hội tại các trường cao đẳng và đại học ở Bắc Mỹ, thường được ký hiệu bằng các chữ cái Hy Lạp.

Definition (English Meaning)

Social organizations at colleges and universities in North America, often designated by Greek letters.

Ví dụ Thực tế với 'Greek life'

  • "She is very active in greek life."

    "Cô ấy rất tích cực tham gia vào các hoạt động của hội sinh viên."

  • "Greek life is a big part of campus culture at many American universities."

    "Đời sống hội sinh viên là một phần quan trọng của văn hóa khuôn viên trường ở nhiều trường đại học Mỹ."

  • "Joining greek life can be a great way to make friends and get involved in campus activities."

    "Tham gia vào hội sinh viên có thể là một cách tuyệt vời để kết bạn và tham gia vào các hoạt động trong khuôn viên trường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Greek life'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: greek life
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục Văn hóa

Ghi chú Cách dùng 'Greek life'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'greek life' chỉ các hội sinh viên (fraternities) dành cho nam và các tổ chức nữ sinh (sororities) trong khuôn viên trường đại học. Nó liên quan đến một hệ thống các tổ chức xã hội thường có các hoạt động như tiệc tùng, hoạt động từ thiện, và sống chung trong một khu nhà. 'Greek life' thường mang ý nghĩa vừa tích cực (tình bạn, cơ hội lãnh đạo) vừa tiêu cực (uống rượu quá nhiều, tính độc quyền, phân biệt đối xử).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in at

'in greek life': tham gia vào các hoạt động của hội sinh viên/tổ chức nữ sinh. 'at greek life': khi nói đến việc 'greek life' tồn tại tại một trường đại học cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Greek life'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)