temporary work permit
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Temporary work permit'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một văn bản chính thức cho phép một công dân nước ngoài làm việc tại một quốc gia trong một khoảng thời gian giới hạn.
Definition (English Meaning)
An official document allowing a foreign national to work in a country for a limited period of time.
Ví dụ Thực tế với 'Temporary work permit'
-
"She obtained a temporary work permit to work in the hospitality industry."
"Cô ấy đã có được giấy phép lao động tạm thời để làm việc trong ngành khách sạn."
-
"The company sponsored her for a temporary work permit."
"Công ty đã tài trợ cho cô ấy để có được giấy phép lao động tạm thời."
-
"He needs to renew his temporary work permit before it expires."
"Anh ấy cần gia hạn giấy phép lao động tạm thời trước khi nó hết hạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Temporary work permit'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: permit
- Adjective: temporary
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Temporary work permit'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh luật di trú và lao động. 'Temporary' nhấn mạnh tính chất không vĩnh viễn của giấy phép. Khác với 'permanent work permit' (giấy phép lao động vĩnh viễn).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Dùng 'for' để chỉ khoảng thời gian mà giấy phép có hiệu lực. Ví dụ: 'a temporary work permit for six months'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Temporary work permit'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.