(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ temporary work permit
B2

temporary work permit

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

giấy phép lao động tạm thời giấy phép làm việc tạm thời
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Temporary work permit'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một văn bản chính thức cho phép một công dân nước ngoài làm việc tại một quốc gia trong một khoảng thời gian giới hạn.

Definition (English Meaning)

An official document allowing a foreign national to work in a country for a limited period of time.

Ví dụ Thực tế với 'Temporary work permit'

  • "She obtained a temporary work permit to work in the hospitality industry."

    "Cô ấy đã có được giấy phép lao động tạm thời để làm việc trong ngành khách sạn."

  • "The company sponsored her for a temporary work permit."

    "Công ty đã tài trợ cho cô ấy để có được giấy phép lao động tạm thời."

  • "He needs to renew his temporary work permit before it expires."

    "Anh ấy cần gia hạn giấy phép lao động tạm thời trước khi nó hết hạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Temporary work permit'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: permit
  • Adjective: temporary
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

short-term work visa(thị thực lao động ngắn hạn)
provisional work authorization(giấy phép lao động tạm thời)

Trái nghĩa (Antonyms)

permanent work permit(giấy phép lao động vĩnh viễn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Di trú Lao động

Ghi chú Cách dùng 'Temporary work permit'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh luật di trú và lao động. 'Temporary' nhấn mạnh tính chất không vĩnh viễn của giấy phép. Khác với 'permanent work permit' (giấy phép lao động vĩnh viễn).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

Dùng 'for' để chỉ khoảng thời gian mà giấy phép có hiệu lực. Ví dụ: 'a temporary work permit for six months'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Temporary work permit'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)