(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lpr card
B2

lpr card

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

Thẻ thường trú nhân Thẻ xanh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lpr card'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thẻ Thường Trú Nhân (Mẫu I-551 của USCIS), thường được gọi là Thẻ Xanh, là một thẻ nhận dạng xác minh quyền hợp pháp của một người nước ngoài để sống và làm việc vĩnh viễn tại Hoa Kỳ.

Definition (English Meaning)

A Permanent Resident Card (USCIS Form I-551), often referred to as a Green Card, is an identification card that verifies a foreign national's legal authorization to live and work permanently in the United States.

Ví dụ Thực tế với 'Lpr card'

  • "You need an LPR card to legally work in the US."

    "Bạn cần có thẻ thường trú nhân để làm việc hợp pháp tại Hoa Kỳ."

  • "She showed her LPR card at the border."

    "Cô ấy xuất trình thẻ thường trú nhân của mình tại biên giới."

  • "Applying for an LPR card can be a complicated process."

    "Việc xin thẻ thường trú nhân có thể là một quá trình phức tạp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lpr card'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: lpr card
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Visa(Thị thực)
Temporary Resident Card(Thẻ Tạm Trú)

Từ liên quan (Related Words)

USCIS(Sở Di trú và Nhập tịch Hoa Kỳ)
Permanent Residence(Thường trú) Immigration(Nhập cư)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Di trú

Ghi chú Cách dùng 'Lpr card'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

LPR card là tên gọi chính thức hơn cho 'Green Card'. Nó thể hiện tình trạng thường trú nhân hợp pháp tại Hoa Kỳ. Nó không chỉ cho phép sống và làm việc mà còn là tiền đề để xin nhập quốc tịch.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for to

LPR card 'for' [purpose]: Thẻ thường trú nhân cho mục đích gì (ví dụ: việc làm). LPR card 'to' [place/thing]: Thẻ thường trú nhân tới đâu/cái gì (ví dụ: dùng để đi du lịch).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lpr card'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)