(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ green manure
C1

green manure

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phân xanh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Green manure'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cây phân xanh là cây trồng được trồng đặc biệt để cày vùi vào đất nhằm cải thiện cấu trúc và độ phì nhiêu của đất.

Definition (English Meaning)

A crop specifically grown to be plowed into the soil to improve its structure and fertility.

Ví dụ Thực tế với 'Green manure'

  • "Farmers often use legumes as green manure to fix nitrogen in the soil."

    "Nông dân thường sử dụng các loại đậu làm phân xanh để cố định đạm trong đất."

  • "Using green manure can reduce the need for synthetic fertilizers."

    "Sử dụng phân xanh có thể giảm nhu cầu sử dụng phân bón tổng hợp."

  • "Buckwheat is a popular choice for green manure because it grows quickly and smothers weeds."

    "Kiều mạch là một lựa chọn phổ biến cho phân xanh vì nó phát triển nhanh chóng và át cỏ dại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Green manure'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: green manure
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

cover crop(cây che phủ)

Trái nghĩa (Antonyms)

chemical fertilizer(phân bón hóa học)

Từ liên quan (Related Words)

nitrogen fixation(cố định đạm)
soil fertility(độ phì nhiêu của đất)
organic farming(nông nghiệp hữu cơ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nông nghiệp

Ghi chú Cách dùng 'Green manure'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cây phân xanh khác với phân bón thông thường ở chỗ nó là cây trồng thực tế được trồng vì mục đích này, chứ không phải là chất thải động vật hoặc vật liệu hữu cơ khác. Nó giúp cải thiện cấu trúc đất, tăng khả năng giữ nước, bổ sung chất hữu cơ và chất dinh dưỡng, đồng thời kiểm soát cỏ dại và xói mòn đất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with as

* 'with': Được sử dụng để chỉ những thứ được kết hợp với phân xanh. Ví dụ: 'The soil was enriched with green manure.' (Đất được làm giàu bằng phân xanh.)
* 'as': Được sử dụng để chỉ vai trò hoặc chức năng của phân xanh. Ví dụ: 'Green manure is used as a natural fertilizer.' (Phân xanh được sử dụng như một loại phân bón tự nhiên.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Green manure'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)