grey area
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Grey area'
Giải nghĩa Tiếng Việt
một tình huống không rõ ràng hoặc nơi các quy tắc không được biết đến; vùng xám
Definition (English Meaning)
a situation that is not clear or where the rules are not known
Ví dụ Thực tế với 'Grey area'
-
"The law is a grey area when it comes to the rights of artificial intelligence."
"Luật pháp là một vùng xám khi nói đến quyền của trí tuệ nhân tạo."
-
"Tax law is often a grey area, open to different interpretations."
"Luật thuế thường là một vùng xám, mở ra nhiều cách giải thích khác nhau."
-
"There's a grey area between what's legal and what's ethical."
"Có một vùng xám giữa những gì hợp pháp và những gì đạo đức."
Từ loại & Từ liên quan của 'Grey area'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: grey area
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Grey area'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
“Grey area” đề cập đến một tình huống, một vấn đề hoặc một ranh giới không được xác định rõ ràng hoặc không có quy tắc, quy định hoặc luật lệ rõ ràng để chi phối. Nó thường liên quan đến các vấn đề đạo đức, pháp lý hoặc thực tiễn mà không có câu trả lời đúng hay sai đơn giản. Nó khác với 'black and white' (rõ ràng, minh bạch). Nó có thể liên quan đến các vấn đề về đạo đức, trách nhiệm pháp lý hoặc những lựa chọn khó khăn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in a grey area' chỉ ra sự tồn tại của một tình huống không rõ ràng. 'within a grey area' nhấn mạnh rằng điều gì đó nằm bên trong phạm vi không rõ ràng. 'of a grey area' thường dùng để mô tả bản chất hoặc đặc điểm của vùng xám.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Grey area'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.