(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ vague area
B2

vague area

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

lĩnh vực mơ hồ vùng mập mờ khía cạnh không rõ ràng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vague area'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một lĩnh vực hoặc chủ đề không được xác định hoặc hiểu rõ ràng.

Definition (English Meaning)

An area or topic that is not clearly defined or understood.

Ví dụ Thực tế với 'Vague area'

  • "The legal definition remains a vague area."

    "Định nghĩa pháp lý vẫn còn là một lĩnh vực mơ hồ."

  • "Ethical considerations in this new technology are still a vague area."

    "Những cân nhắc về đạo đức trong công nghệ mới này vẫn là một lĩnh vực mơ hồ."

  • "The company's future strategy remains a vague area."

    "Chiến lược tương lai của công ty vẫn còn là một lĩnh vực mơ hồ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Vague area'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

well-defined area(lĩnh vực được xác định rõ ràng)
clear area(lĩnh vực rõ ràng)
specific area(lĩnh vực cụ thể)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Vague area'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'vague area' thường được sử dụng để chỉ những khía cạnh mơ hồ, không chắc chắn hoặc thiếu thông tin chi tiết trong một vấn đề, tình huống hoặc lĩnh vực nào đó. Nó nhấn mạnh sự thiếu rõ ràng và cần thiết phải làm rõ thêm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'in a vague area' chỉ vị trí hoặc trạng thái trong một lĩnh vực mơ hồ. 'of a vague area' chỉ thuộc về hoặc liên quan đến một lĩnh vực mơ hồ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Vague area'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)