grid computing
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Grid computing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cơ sở hạ tầng điện toán phân tán bao gồm việc chia sẻ tài nguyên máy tính trên các tổ chức và địa điểm khác nhau.
Definition (English Meaning)
A distributed computing infrastructure involving the sharing of computer resources across different organizations and locations.
Ví dụ Thực tế với 'Grid computing'
-
"Grid computing allows researchers to access vast computational resources."
"Điện toán lưới cho phép các nhà nghiên cứu truy cập vào các tài nguyên tính toán khổng lồ."
-
"The university uses grid computing to analyze large datasets."
"Trường đại học sử dụng điện toán lưới để phân tích các tập dữ liệu lớn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Grid computing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: grid computing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Grid computing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Grid computing tận dụng tài nguyên nhàn rỗi của nhiều máy tính để giải quyết các vấn đề phức tạp. Nó khác với cloud computing ở chỗ tập trung vào việc chia sẻ tài nguyên một cách linh hoạt và phi tập trung, thường giữa các tổ chức nghiên cứu hoặc học thuật. Cloud computing thường cung cấp tài nguyên tập trung và dịch vụ theo yêu cầu từ một nhà cung cấp duy nhất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in** (grid computing): sử dụng khi nói về việc thực hiện một tác vụ hoặc nghiên cứu *trong* môi trường grid computing. Ví dụ: "The simulation was run in a grid computing environment."
* **for** (grid computing): sử dụng khi nói về mục đích hoặc ứng dụng của grid computing. Ví dụ: "Grid computing is used for scientific research."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Grid computing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.