grocery store
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Grocery store'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cửa hàng bán thực phẩm và đồ dùng gia đình.
Ví dụ Thực tế với 'Grocery store'
-
"I need to go to the grocery store to buy milk and bread."
"Tôi cần đi đến cửa hàng tạp hóa để mua sữa và bánh mì."
-
"She works at a grocery store after school."
"Cô ấy làm việc tại một cửa hàng tạp hóa sau giờ học."
-
"The grocery store is having a sale on canned goods."
"Cửa hàng tạp hóa đang giảm giá hàng đóng hộp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Grocery store'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: grocery store
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Grocery store'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'grocery store' thường được sử dụng ở Bắc Mỹ. Ở Anh, thuật ngữ 'supermarket' phổ biến hơn cho các cửa hàng lớn, trong khi các cửa hàng nhỏ hơn có thể được gọi là 'corner shop' hoặc 'general store'. 'Grocery store' thường đề cập đến một cửa hàng có quy mô vừa phải, chuyên bán các mặt hàng thiết yếu hàng ngày.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'at' (ví dụ: 'I am at the grocery store.') chỉ vị trí chung chung. 'to' (ví dụ: 'I am going to the grocery store.') chỉ hướng di chuyển. 'in' (ví dụ: 'They sell organic produce in the grocery store.') chỉ vị trí bên trong cửa hàng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Grocery store'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the grocery store has a great selection of organic produce!
|
Ồ, cửa hàng tạp hóa này có rất nhiều lựa chọn rau quả hữu cơ tuyệt vời! |
| Phủ định |
Well, I didn't expect the grocery store to be so crowded on a Tuesday.
|
Chà, tôi không ngờ cửa hàng tạp hóa lại đông đúc vào thứ Ba như vậy. |
| Nghi vấn |
Hey, is that the new grocery store everyone's been talking about?
|
Này, đó có phải là cửa hàng tạp hóa mới mà mọi người vẫn đang nói đến không? |