food store
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Food store'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cửa hàng bán thực phẩm và các đồ dùng gia đình khác.
Ví dụ Thực tế với 'Food store'
-
"She went to the food store to buy some bread and eggs."
"Cô ấy đi đến cửa hàng thực phẩm để mua một ít bánh mì và trứng."
-
"The food store is located on Main Street."
"Cửa hàng thực phẩm nằm trên đường Main."
-
"We need to go to the food store to stock up on supplies."
"Chúng ta cần đi đến cửa hàng thực phẩm để mua thêm đồ dự trữ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Food store'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: food store
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Food store'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'food store' mang tính tổng quát, chỉ bất kỳ cửa hàng nào bán thực phẩm. Nó có thể đề cập đến một siêu thị lớn, một cửa hàng tạp hóa nhỏ, hoặc thậm chí là một cửa hàng tiện lợi. So với 'grocery store', 'food store' có lẽ bao quát hơn một chút, bao gồm cả các cửa hàng chuyên bán các loại thực phẩm đặc biệt (ví dụ: cửa hàng thực phẩm hữu cơ).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi nói đến việc mua sắm tại một cửa hàng thực phẩm cụ thể, thường dùng 'at'. Ví dụ: 'I bought milk at the food store.' Khi đề cập đến một khu vực có nhiều cửa hàng, dùng 'in'. Ví dụ: 'There are many food stores in this neighborhood.' 'To' thường được dùng khi nói về việc đi đến cửa hàng thực phẩm: 'I'm going to the food store'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Food store'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.