bakery
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bakery'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nơi mà bánh mì, bánh ngọt và các loại bánh nướng khác được làm hoặc bán.
Ví dụ Thực tế với 'Bakery'
-
"I went to the bakery to buy a loaf of bread."
"Tôi đã đến tiệm bánh để mua một ổ bánh mì."
-
"The bakery down the street has the best croissants."
"Tiệm bánh ở cuối phố có món bánh sừng bò ngon nhất."
-
"She works at a bakery."
"Cô ấy làm việc tại một tiệm bánh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bakery'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: bakery
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bakery'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Bakery thường dùng để chỉ cửa hàng hoặc xưởng làm bánh. Đôi khi nó được sử dụng để chỉ một công ty sản xuất bánh trên quy mô lớn. Bakery khác với 'patisserie', patisserie chuyên về các loại bánh ngọt cầu kỳ và thường có nguồn gốc từ Pháp. Bakery có thể là một phần của siêu thị hoặc một cửa hàng độc lập.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
at: dùng khi chỉ địa điểm cụ thể (at the bakery); in: dùng khi chỉ khu vực rộng hơn (in the bakery district); near: dùng khi chỉ vị trí gần (near the bakery)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bakery'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After a long day, I stopped at the bakery, a delightful shop, for a warm croissant.
|
Sau một ngày dài, tôi dừng lại ở tiệm bánh, một cửa hàng thú vị, để mua một chiếc bánh sừng bò ấm áp. |
| Phủ định |
Unlike the pastry shop, the bakery, with its limited selection, didn't have the cake I wanted.
|
Không giống như cửa hàng bánh ngọt, tiệm bánh, với sự lựa chọn hạn chế, không có chiếc bánh tôi muốn. |
| Nghi vấn |
Knowing your love for sweets, Sarah, did you visit the new bakery on Main Street?
|
Biết bạn thích đồ ngọt, Sarah, bạn đã ghé thăm tiệm bánh mới trên đường Main Street chưa? |