(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ grooming products
B1

grooming products

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

sản phẩm chăm sóc cá nhân đồ dùng cá nhân mỹ phẩm chăm sóc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Grooming products'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các sản phẩm được sử dụng trong việc chăm sóc cá nhân để duy trì vẻ ngoài sạch sẽ và gọn gàng.

Definition (English Meaning)

Items used in personal care to maintain a clean and neat appearance.

Ví dụ Thực tế với 'Grooming products'

  • "The store sells a wide range of grooming products for men and women."

    "Cửa hàng bán nhiều loại sản phẩm chăm sóc cá nhân cho nam và nữ."

  • "He spent a lot of money on grooming products."

    "Anh ấy đã chi rất nhiều tiền vào các sản phẩm chăm sóc cá nhân."

  • "The travel kit included essential grooming products."

    "Bộ dụng cụ du lịch bao gồm các sản phẩm chăm sóc cá nhân thiết yếu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Grooming products'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: grooming products (plural)
  • Adjective: grooming
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

shampoo(dầu gội)
conditioner(dầu xả)
soap(xà phòng)
deodorant(lăn khử mùi)
hair gel(gel vuốt tóc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thẩm mỹ Chăm sóc cá nhân

Ghi chú Cách dùng 'Grooming products'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này bao gồm nhiều loại sản phẩm khác nhau như dầu gội, sữa tắm, kem cạo râu, nước hoa, sản phẩm tạo kiểu tóc, v.v. Chúng được sử dụng để cải thiện hoặc duy trì diện mạo bên ngoài. 'Grooming' nhấn mạnh việc chăm sóc và duy trì diện mạo, không chỉ đơn thuần là làm sạch.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for with

'Grooming products for' được sử dụng để chỉ mục đích sử dụng của sản phẩm. Ví dụ: 'grooming products for men'. 'Grooming with' thường đề cập đến việc sử dụng sản phẩm để đạt được một kết quả cụ thể. Ví dụ: 'grooming with natural products'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Grooming products'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)