(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ personal care products
B1

personal care products

noun

Nghĩa tiếng Việt

sản phẩm chăm sóc cá nhân đồ dùng cá nhân hàng hóa chăm sóc cá nhân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Personal care products'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các mặt hàng được sử dụng trong vệ sinh cá nhân và để làm đẹp.

Definition (English Meaning)

Items used in personal hygiene and for beautification.

Ví dụ Thực tế với 'Personal care products'

  • "The pharmacy stocks a wide range of personal care products."

    "Hiệu thuốc dự trữ một loạt các sản phẩm chăm sóc cá nhân."

  • "Sales of personal care products have increased during the pandemic."

    "Doanh số bán các sản phẩm chăm sóc cá nhân đã tăng lên trong thời kỳ đại dịch."

  • "She works in the personal care products industry."

    "Cô ấy làm việc trong ngành công nghiệp sản phẩm chăm sóc cá nhân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Personal care products'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: personal care products
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

toiletries(đồ dùng vệ sinh cá nhân) cosmetics(mỹ phẩm)
beauty products(sản phẩm làm đẹp)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tiêu dùng

Ghi chú Cách dùng 'Personal care products'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này đề cập đến một loạt các sản phẩm được sử dụng để làm sạch và chăm sóc cơ thể, bao gồm xà phòng, dầu gội, kem đánh răng, kem dưỡng da, mỹ phẩm, v.v. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh bán lẻ và tiếp thị.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Personal care products'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)