grow apprehensive
Cụm động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Grow apprehensive'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dần trở nên lo lắng, bồn chồn hoặc sợ hãi về điều gì đó có thể xảy ra.
Definition (English Meaning)
To gradually become worried, anxious, or fearful about something that might happen.
Ví dụ Thực tế với 'Grow apprehensive'
-
"As the storm clouds gathered, I began to grow apprehensive about the journey."
"Khi những đám mây bão kéo đến, tôi bắt đầu lo lắng về chuyến đi."
-
"She grew apprehensive when she heard footsteps outside her window late at night."
"Cô ấy trở nên lo lắng khi nghe thấy tiếng bước chân bên ngoài cửa sổ vào đêm khuya."
-
"The students grew apprehensive as the exam date approached."
"Các sinh viên trở nên lo lắng khi ngày thi đến gần."
Từ loại & Từ liên quan của 'Grow apprehensive'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: grow
- Adjective: apprehensive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Grow apprehensive'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm 'grow apprehensive' diễn tả một quá trình, sự lo lắng tăng dần theo thời gian. Nó khác với 'be apprehensive' (đã lo lắng rồi) ở chỗ nó nhấn mạnh sự tiến triển của cảm xúc. 'Grow' ở đây không mang nghĩa 'lớn lên' theo nghĩa đen, mà là 'trở nên'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sau 'grow apprehensive', ta thường thấy giới từ 'about' hoặc 'of' để chỉ đối tượng gây ra sự lo lắng.
- 'apprehensive about': Lo lắng về một điều gì đó cụ thể.
- 'apprehensive of': Ít phổ biến hơn, nhưng vẫn đúng, thường dùng khi nói về một khả năng hoặc viễn cảnh tiêu cực.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Grow apprehensive'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.