(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ become anxious
B1

become anxious

Verb Phrase

Nghĩa tiếng Việt

trở nên lo lắng bắt đầu lo lắng thấy lo lắng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Become anxious'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bắt đầu cảm thấy lo lắng, bồn chồn hoặc không thoải mái về điều gì đó có thể xảy ra hoặc đã xảy ra.

Definition (English Meaning)

To start feeling worried, nervous, or uneasy about something that might happen or has happened.

Ví dụ Thực tế với 'Become anxious'

  • "She became anxious when she couldn't find her passport."

    "Cô ấy trở nên lo lắng khi không tìm thấy hộ chiếu."

  • "He became anxious waiting for the doctor's call."

    "Anh ấy trở nên lo lắng khi chờ cuộc gọi của bác sĩ."

  • "As the deadline approached, she began to become anxious."

    "Khi thời hạn đến gần, cô ấy bắt đầu trở nên lo lắng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Become anxious'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

calm down(bình tĩnh lại)
relax(thư giãn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học sức khỏe

Ghi chú Cách dùng 'Become anxious'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ "become anxious" diễn tả sự khởi đầu của trạng thái lo âu. Nó nhấn mạnh quá trình chuyển đổi từ trạng thái bình thường sang trạng thái lo lắng. Khác với "be anxious" (đã lo lắng), "become anxious" chỉ sự phát triển của cảm xúc này. "Get anxious" cũng tương tự, nhưng thường mang sắc thái ít trang trọng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about over

"Become anxious about" thường được sử dụng khi lo lắng về một điều gì đó cụ thể. Ví dụ: "He became anxious about the exam results." ("Anh ấy bắt đầu lo lắng về kết quả thi.") "Become anxious over" có nghĩa tương tự nhưng ít phổ biến hơn. Ví dụ: "She became anxious over the smallest details." ("Cô ấy trở nên lo lắng về những chi tiết nhỏ nhặt nhất.")

Ngữ pháp ứng dụng với 'Become anxious'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)