(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ wary
B2

wary

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thận trọng dè chừng cảnh giác lo ngại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wary'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cảm thấy hoặc thể hiện sự thận trọng về những nguy hiểm hoặc vấn đề có thể xảy ra.

Definition (English Meaning)

Feeling or showing caution about possible dangers or problems.

Ví dụ Thực tế với 'Wary'

  • "I'm a little wary of giving people money."

    "Tôi hơi thận trọng khi cho người khác tiền."

  • "The dog was wary of strangers."

    "Con chó dè chừng người lạ."

  • "She gave him a wary look."

    "Cô ấy nhìn anh ta với ánh mắt dè chừng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Wary'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: wary
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Hành vi

Ghi chú Cách dùng 'Wary'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'wary' thể hiện một mức độ cảnh giác cao hơn so với 'cautious'. Nó ngụ ý một sự nghi ngờ hoặc không tin tưởng, thường dựa trên kinh nghiệm hoặc thông tin đã biết. 'Wary' thường được sử dụng khi đối mặt với những tình huống có khả năng gây hại hoặc lừa dối. So sánh với 'careful', 'wary' nhấn mạnh đến sự nhận thức về rủi ro tiềm ẩn, trong khi 'careful' đơn giản chỉ là cẩn thận để tránh sai sót.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of about

'Wary of' thường được dùng để chỉ sự thận trọng đối với một người hoặc vật cụ thể. 'Wary about' được dùng để chỉ sự thận trọng đối với một tình huống hoặc kết quả có thể xảy ra.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Wary'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The soldiers are wary of the approaching enemy.
Những người lính cảnh giác với kẻ thù đang đến gần.
Phủ định
She wasn't wary of the potential risks involved in the investment.
Cô ấy đã không cảnh giác với những rủi ro tiềm ẩn liên quan đến khoản đầu tư.
Nghi vấn
Are you wary of walking alone at night in that neighborhood?
Bạn có cảnh giác khi đi bộ một mình vào ban đêm trong khu phố đó không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had been wary of strangers before she moved to the city.
Cô ấy đã cảnh giác với người lạ trước khi chuyển đến thành phố.
Phủ định
They had not been wary of the deal until they reviewed the fine print.
Họ đã không cảnh giác với thỏa thuận cho đến khi xem xét kỹ các điều khoản nhỏ.
Nghi vấn
Had he been wary of the new employee before the incident occurred?
Anh ấy đã cảnh giác với nhân viên mới trước khi sự cố xảy ra phải không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was wary of the new employee.
Cô ấy đã cảnh giác với nhân viên mới.
Phủ định
They weren't wary of the approaching storm until the sky turned dark.
Họ đã không cảnh giác với cơn bão đang đến cho đến khi bầu trời trở nên tối sầm.
Nghi vấn
Were you wary when you saw the strange car parked outside?
Bạn có cảnh giác khi bạn thấy chiếc xe lạ đậu bên ngoài không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is wary of strangers.
Cô ấy cảnh giác với người lạ.
Phủ định
They are not wary of the dog.
Họ không cảnh giác với con chó.
Nghi vấn
Are you wary of walking alone at night?
Bạn có cảnh giác khi đi bộ một mình vào ban đêm không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I hadn't been so wary of him when we first met; he turned out to be a great friend.
Tôi ước tôi đã không cảnh giác với anh ấy như vậy khi chúng tôi mới gặp nhau; anh ấy hóa ra là một người bạn tuyệt vời.
Phủ định
If only I weren't so wary of trying new things; I might have missed out on some amazing experiences.
Giá mà tôi không quá thận trọng khi thử những điều mới; tôi có thể đã bỏ lỡ một vài trải nghiệm tuyệt vời.
Nghi vấn
I wish she wouldn't be so wary of investing in the stock market, would she?
Tôi ước cô ấy sẽ không quá thận trọng trong việc đầu tư vào thị trường chứng khoán, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)