wary
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wary'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cảm thấy hoặc thể hiện sự thận trọng về những nguy hiểm hoặc vấn đề có thể xảy ra.
Definition (English Meaning)
Feeling or showing caution about possible dangers or problems.
Ví dụ Thực tế với 'Wary'
-
"I'm a little wary of giving people money."
"Tôi hơi thận trọng khi cho người khác tiền."
-
"The dog was wary of strangers."
"Con chó dè chừng người lạ."
-
"She gave him a wary look."
"Cô ấy nhìn anh ta với ánh mắt dè chừng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Wary'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: wary
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Wary'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'wary' thể hiện một mức độ cảnh giác cao hơn so với 'cautious'. Nó ngụ ý một sự nghi ngờ hoặc không tin tưởng, thường dựa trên kinh nghiệm hoặc thông tin đã biết. 'Wary' thường được sử dụng khi đối mặt với những tình huống có khả năng gây hại hoặc lừa dối. So sánh với 'careful', 'wary' nhấn mạnh đến sự nhận thức về rủi ro tiềm ẩn, trong khi 'careful' đơn giản chỉ là cẩn thận để tránh sai sót.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Wary of' thường được dùng để chỉ sự thận trọng đối với một người hoặc vật cụ thể. 'Wary about' được dùng để chỉ sự thận trọng đối với một tình huống hoặc kết quả có thể xảy ra.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Wary'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The soldiers are wary of the approaching enemy.
|
Những người lính cảnh giác với kẻ thù đang đến gần. |
| Phủ định |
She wasn't wary of the potential risks involved in the investment.
|
Cô ấy đã không cảnh giác với những rủi ro tiềm ẩn liên quan đến khoản đầu tư. |
| Nghi vấn |
Are you wary of walking alone at night in that neighborhood?
|
Bạn có cảnh giác khi đi bộ một mình vào ban đêm trong khu phố đó không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been wary of strangers before she moved to the city.
|
Cô ấy đã cảnh giác với người lạ trước khi chuyển đến thành phố. |
| Phủ định |
They had not been wary of the deal until they reviewed the fine print.
|
Họ đã không cảnh giác với thỏa thuận cho đến khi xem xét kỹ các điều khoản nhỏ. |
| Nghi vấn |
Had he been wary of the new employee before the incident occurred?
|
Anh ấy đã cảnh giác với nhân viên mới trước khi sự cố xảy ra phải không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was wary of the new employee.
|
Cô ấy đã cảnh giác với nhân viên mới. |
| Phủ định |
They weren't wary of the approaching storm until the sky turned dark.
|
Họ đã không cảnh giác với cơn bão đang đến cho đến khi bầu trời trở nên tối sầm. |
| Nghi vấn |
Were you wary when you saw the strange car parked outside?
|
Bạn có cảnh giác khi bạn thấy chiếc xe lạ đậu bên ngoài không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is wary of strangers.
|
Cô ấy cảnh giác với người lạ. |
| Phủ định |
They are not wary of the dog.
|
Họ không cảnh giác với con chó. |
| Nghi vấn |
Are you wary of walking alone at night?
|
Bạn có cảnh giác khi đi bộ một mình vào ban đêm không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I hadn't been so wary of him when we first met; he turned out to be a great friend.
|
Tôi ước tôi đã không cảnh giác với anh ấy như vậy khi chúng tôi mới gặp nhau; anh ấy hóa ra là một người bạn tuyệt vời. |
| Phủ định |
If only I weren't so wary of trying new things; I might have missed out on some amazing experiences.
|
Giá mà tôi không quá thận trọng khi thử những điều mới; tôi có thể đã bỏ lỡ một vài trải nghiệm tuyệt vời. |
| Nghi vấn |
I wish she wouldn't be so wary of investing in the stock market, would she?
|
Tôi ước cô ấy sẽ không quá thận trọng trong việc đầu tư vào thị trường chứng khoán, phải không? |