guilt-ridden
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Guilt-ridden'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bị ám ảnh hoặc gánh nặng bởi cảm giác tội lỗi.
Definition (English Meaning)
Obsessed or burdened by feelings of guilt.
Ví dụ Thực tế với 'Guilt-ridden'
-
"She felt guilt-ridden after lying to her best friend."
"Cô ấy cảm thấy vô cùng tội lỗi sau khi nói dối người bạn thân nhất của mình."
-
"He was guilt-ridden over his failure to protect his family."
"Anh ta cảm thấy tội lỗi sâu sắc vì đã không bảo vệ được gia đình mình."
-
"The guilt-ridden protagonist seeks redemption throughout the novel."
"Nhân vật chính đầy tội lỗi tìm kiếm sự cứu chuộc trong suốt cuốn tiểu thuyết."
Từ loại & Từ liên quan của 'Guilt-ridden'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: guilt-ridden
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Guilt-ridden'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'guilt-ridden' mô tả trạng thái cảm xúc mạnh mẽ khi một người cảm thấy rất có lỗi về điều gì đó họ đã làm hoặc không làm. Nó thường ám chỉ một cảm giác tội lỗi dai dẳng, sâu sắc, có thể ảnh hưởng tiêu cực đến tâm trạng và hành vi của người đó. Khác với 'guilty' chỉ đơn thuần là cảm thấy có lỗi, 'guilt-ridden' nhấn mạnh sự nặng nề và khó chịu của cảm xúc này.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Guilt-ridden'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.