(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ guilt-ridden
C1

guilt-ridden

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

đầy tội lỗi bị ám ảnh bởi tội lỗi cảm thấy tội lỗi sâu sắc nặng trĩu tội lỗi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Guilt-ridden'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bị ám ảnh hoặc gánh nặng bởi cảm giác tội lỗi.

Definition (English Meaning)

Obsessed or burdened by feelings of guilt.

Ví dụ Thực tế với 'Guilt-ridden'

  • "She felt guilt-ridden after lying to her best friend."

    "Cô ấy cảm thấy vô cùng tội lỗi sau khi nói dối người bạn thân nhất của mình."

  • "He was guilt-ridden over his failure to protect his family."

    "Anh ta cảm thấy tội lỗi sâu sắc vì đã không bảo vệ được gia đình mình."

  • "The guilt-ridden protagonist seeks redemption throughout the novel."

    "Nhân vật chính đầy tội lỗi tìm kiếm sự cứu chuộc trong suốt cuốn tiểu thuyết."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Guilt-ridden'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: guilt-ridden
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

remorseful(ăn năn, hối hận)
ashamed(xấu hổ)
contrite(hối lỗi)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

burdened(gánh nặng)
conscience(lương tâm)
regret(hối tiếc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Guilt-ridden'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'guilt-ridden' mô tả trạng thái cảm xúc mạnh mẽ khi một người cảm thấy rất có lỗi về điều gì đó họ đã làm hoặc không làm. Nó thường ám chỉ một cảm giác tội lỗi dai dẳng, sâu sắc, có thể ảnh hưởng tiêu cực đến tâm trạng và hành vi của người đó. Khác với 'guilty' chỉ đơn thuần là cảm thấy có lỗi, 'guilt-ridden' nhấn mạnh sự nặng nề và khó chịu của cảm xúc này.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Guilt-ridden'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)