gunpowder
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gunpowder'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hỗn hợp nổ của kali nitrat, lưu huỳnh và than củi, được sử dụng để bắn đạn từ súng và pháo hoặc làm chất nổ.
Definition (English Meaning)
An explosive mixture of potassium nitrate, sulfur, and charcoal, used to fire projectiles from guns and cannons or as a blasting agent.
Ví dụ Thực tế với 'Gunpowder'
-
"The cannon was loaded with gunpowder."
"Khẩu pháo đã được nạp thuốc súng."
-
"Gunpowder was a key invention in the development of firearms."
"Thuốc súng là một phát minh quan trọng trong sự phát triển của súng cầm tay."
-
"The rebels used gunpowder to destroy the bridge."
"Quân nổi dậy đã sử dụng thuốc súng để phá hủy cây cầu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gunpowder'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: gunpowder
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gunpowder'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Gunpowder còn được gọi là 'black powder'. Nó là chất nổ đẩy đầu tiên và vẫn được sử dụng trong pháo hoa, súng hỏa mai cổ và khai thác mỏ. So với các chất nổ hiện đại, gunpowder có sức công phá yếu hơn đáng kể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of gunpowder' thường được dùng để chỉ số lượng hoặc thành phần của thuốc súng. 'with gunpowder' thường được dùng để chỉ việc sử dụng thuốc súng để làm gì đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gunpowder'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you handle gunpowder carelessly, it will explode.
|
Nếu bạn xử lý thuốc súng một cách bất cẩn, nó sẽ phát nổ. |
| Phủ định |
If you don't store the gunpowder properly, it may become damp and unusable.
|
Nếu bạn không bảo quản thuốc súng đúng cách, nó có thể bị ẩm và không sử dụng được. |
| Nghi vấn |
Will there be an accident if children play with gunpowder?
|
Liệu có tai nạn xảy ra nếu trẻ em chơi với thuốc súng không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They will use gunpowder to create fireworks for the festival.
|
Họ sẽ sử dụng thuốc súng để tạo pháo hoa cho lễ hội. |
| Phủ định |
The rebels will not (won't) have gunpowder to fight against the army.
|
Quân nổi dậy sẽ không có thuốc súng để chống lại quân đội. |
| Nghi vấn |
Will they use gunpowder in the mining operation?
|
Liệu họ có sử dụng thuốc súng trong hoạt động khai thác mỏ không? |