blasting
Động từ (dạng V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Blasting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động sử dụng chất nổ để phá vỡ đá, công trình hoặc các vật liệu rắn khác; sự phóng ra một cách mạnh mẽ.
Definition (English Meaning)
The act of using explosives to break apart rocks, buildings, or other solid materials; forcefully projecting something.
Ví dụ Thực tế với 'Blasting'
-
"They are blasting the rock to make way for the new road."
"Họ đang nổ mìn phá đá để mở đường cho con đường mới."
-
"The construction crew is blasting away the hillside."
"Đội xây dựng đang nổ mìn phá sườn đồi."
-
"He gave the performance a blasting review."
"Anh ấy đã cho buổi biểu diễn một bài đánh giá gay gắt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Blasting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: blast
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Blasting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dạng 'blasting' thường được dùng để chỉ hành động đang diễn ra (present participle) hoặc như một danh động từ (gerund). Khi chỉ hành động nổ phá, nó nhấn mạnh vào quá trình chứ không phải kết quả. Khi chỉ sự phóng ra, nó thường đi kèm với các giới từ như 'blasting with' (phun bằng). Khác với 'explosion' (vụ nổ), 'blasting' tập trung vào việc có kiểm soát và mục đích sử dụng của vụ nổ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Blasting with’ được dùng khi chỉ việc phun một chất gì đó với áp lực lớn. Ví dụ: 'blasting with water' (phun bằng nước). 'Blasting away' được dùng khi chỉ việc loại bỏ hoặc phá hủy cái gì đó bằng chất nổ hoặc một lực mạnh. Ví dụ: 'blasting away the old building' (phá hủy tòa nhà cũ bằng chất nổ).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Blasting'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.