(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hair accessories
A2

hair accessories

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phụ kiện tóc đồ trang sức tóc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hair accessories'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các vật dụng được đeo trên tóc để trang trí hoặc giữ tóc cố định.

Definition (English Meaning)

Items worn in the hair for decorative purposes or to hold hair in place.

Ví dụ Thực tế với 'Hair accessories'

  • "She loves wearing hair accessories to add a touch of glamour to her outfits."

    "Cô ấy thích đeo phụ kiện tóc để thêm chút quyến rũ cho trang phục của mình."

  • "The store has a wide selection of hair accessories."

    "Cửa hàng có nhiều lựa chọn phụ kiện tóc."

  • "She bought some new hair accessories for the party."

    "Cô ấy đã mua một số phụ kiện tóc mới cho bữa tiệc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hair accessories'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: hair accessories
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thời trang

Ghi chú Cách dùng 'Hair accessories'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'hair accessories' bao gồm một loạt các vật phẩm khác nhau, từ những món đồ đơn giản như kẹp tóc đến những món đồ trang sức cầu kỳ hơn như vương miện. Chúng được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau, bao gồm tạo kiểu tóc, thêm điểm nhấn cho trang phục và thể hiện cá tính.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hair accessories'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)