(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hair balm
B1

hair balm

noun

Nghĩa tiếng Việt

dầu dưỡng tóc kem dưỡng tóc (có tác dụng như balm)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hair balm'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chế phẩm mỹ phẩm được sử dụng để dưỡng, giữ ẩm và tạo kiểu tóc.

Definition (English Meaning)

A cosmetic preparation used to condition, moisturize, and style hair.

Ví dụ Thực tế với 'Hair balm'

  • "She uses hair balm to keep her frizzy hair smooth and manageable."

    "Cô ấy dùng dầu dưỡng tóc để giữ cho mái tóc xoăn của mình mềm mượt và dễ chải."

  • "This hair balm smells amazing and leaves my hair feeling soft."

    "Loại dầu dưỡng tóc này có mùi rất thơm và khiến tóc tôi cảm thấy mềm mại."

  • "He applied a small amount of hair balm to tame his unruly curls."

    "Anh ấy thoa một lượng nhỏ dầu dưỡng tóc để làm dịu những lọn tóc xoăn khó bảo của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hair balm'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: hair balm
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

hair cream(kem dưỡng tóc)
hair pomade(sáp thơm dưỡng tóc)

Trái nghĩa (Antonyms)

hair gel(gel vuốt tóc)
hair spray(keo xịt tóc)

Từ liên quan (Related Words)

hair oil(dầu dưỡng tóc)
conditioner(dầu xả)

Lĩnh vực (Subject Area)

Cosmetics

Ghi chú Cách dùng 'Hair balm'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hair balm thường có kết cấu đặc hơn các loại dầu dưỡng tóc (hair oil) và nhẹ hơn gel tạo kiểu. Nó được sử dụng để kiểm soát tóc xơ rối, tăng độ bóng và tạo nếp nhẹ nhàng. So với hair wax, hair balm tạo cảm giác tự nhiên hơn, ít gây bết dính.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for on

'Hair balm for' được sử dụng để chỉ mục đích sử dụng của sản phẩm. Ví dụ: 'This hair balm is for dry hair.' 'Hair balm on' được sử dụng khi nói về việc thoa sản phẩm lên tóc. Ví dụ: 'Apply the hair balm on damp hair.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hair balm'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She uses hair balm every day to keep her hair smooth.
Cô ấy sử dụng dầu dưỡng tóc mỗi ngày để giữ cho mái tóc mượt mà.
Phủ định
He does not use hair balm because he prefers hair oil.
Anh ấy không sử dụng dầu dưỡng tóc vì anh ấy thích dầu dưỡng tóc hơn.
Nghi vấn
Do you use hair balm after washing your hair?
Bạn có sử dụng dầu dưỡng tóc sau khi gội đầu không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had known my hair would get so dry after swimming, I would have used hair balm beforehand.
Nếu tôi biết tóc mình sẽ khô như vậy sau khi bơi, tôi đã sử dụng dầu dưỡng tóc trước rồi.
Phủ định
If she hadn't used hair balm, her hair would not have been so manageable after the dye job.
Nếu cô ấy không dùng dầu dưỡng tóc, tóc cô ấy đã không dễ chải như vậy sau khi nhuộm.
Nghi vấn
Would my hair have felt softer if I had applied hair balm before blow-drying it?
Tóc tôi có cảm thấy mềm mại hơn không nếu tôi thoa dầu dưỡng tóc trước khi sấy khô?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she had used hair balm to make her hair softer.
Cô ấy nói rằng cô ấy đã dùng dầu dưỡng tóc để làm cho tóc mềm mại hơn.
Phủ định
He told me that he did not use hair balm because he was allergic to it.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không dùng dầu dưỡng tóc vì anh ấy bị dị ứng với nó.
Nghi vấn
She asked if I had ever used hair balm before.
Cô ấy hỏi liệu tôi đã từng dùng dầu dưỡng tóc trước đây chưa.
(Vị trí vocab_tab4_inline)