(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ warm
A2

warm

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

ấm áp ấm cúng thân thiện nồng hậu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Warm'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ấm áp, ấm cúng; có hoặc tạo ra một mức độ nhiệt thoải mái và dễ chịu; nóng vừa phải.

Definition (English Meaning)

Having or producing a comfortable and agreeable degree of heat; moderately hot.

Ví dụ Thực tế với 'Warm'

  • "The sun felt warm on my skin."

    "Ánh nắng mặt trời ấm áp trên da tôi."

  • "Let's find a warm place to sit."

    "Hãy tìm một chỗ ấm áp để ngồi."

  • "She has a warm personality."

    "Cô ấy có một tính cách ấm áp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Warm'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thời tiết Cảm xúc Mối quan hệ

Ghi chú Cách dùng 'Warm'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diễn tả trạng thái nhiệt độ dễ chịu, không quá nóng cũng không quá lạnh. Thường dùng để miêu tả thời tiết, không gian, hoặc cảm giác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in

* with: đi kèm khi chỉ nguồn gốc của sự ấm áp. Ví dụ: 'The room was warm with the fire.' (Căn phòng ấm áp nhờ có lò sưởi). * in: đi kèm khi chỉ sự bao bọc, chứa đựng sự ấm áp. Ví dụ: 'I felt warm in my blanket' (Tôi cảm thấy ấm áp trong chăn).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Warm'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
You should warm your hands by the fire.
Bạn nên sưởi ấm tay bên cạnh lửa.
Phủ định
She cannot warm to strangers easily.
Cô ấy không thể dễ dàng trở nên thân thiện với người lạ.
Nghi vấn
Could you please warm the milk for the baby?
Bạn có thể vui lòng hâm nóng sữa cho em bé không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The sun warms the earth.
Mặt trời sưởi ấm trái đất.
Phủ định
Hardly had the sun warmed the room than a cold draft swept through.
Vừa khi mặt trời sưởi ấm căn phòng thì một luồng gió lạnh ùa vào.
Nghi vấn
Should it warm up tomorrow, we will go to the beach.
Nếu ngày mai trời ấm lên, chúng ta sẽ đi biển.
(Vị trí vocab_tab4_inline)