(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hair dye
A2

hair dye

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thuốc nhuộm tóc màu nhuộm tóc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hair dye'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chất dùng để thay đổi màu tóc.

Definition (English Meaning)

A substance used to change the color of hair.

Ví dụ Thực tế với 'Hair dye'

  • "She used hair dye to cover her gray hairs."

    "Cô ấy dùng thuốc nhuộm tóc để che đi những sợi tóc bạc."

  • "I'm thinking of using hair dye to change my hair color."

    "Tôi đang nghĩ đến việc dùng thuốc nhuộm tóc để thay đổi màu tóc."

  • "This hair dye is ammonia-free."

    "Thuốc nhuộm tóc này không chứa amoniac."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hair dye'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: hair dye
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Mỹ phẩm/Làm đẹp

Ghi chú Cách dùng 'Hair dye'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hair dye thường được dùng để chỉ các sản phẩm nhuộm tóc bán trên thị trường, khác với thuốc nhuộm tự nhiên (natural dyes) hoặc các kỹ thuật nhuộm chuyên nghiệp (hair coloring techniques). Nó có thể là tạm thời (temporary), bán vĩnh viễn (semi-permanent) hoặc vĩnh viễn (permanent).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with for

* **with:** Chỉ việc sử dụng thuốc nhuộm để làm gì đó. Ví dụ: She dyed her hair with a new hair dye to achieve a brighter color.
* **for:** Chỉ mục đích sử dụng của thuốc nhuộm. Ví dụ: This hair dye is for covering gray hairs.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hair dye'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She bought a new hair dye to change her look.
Cô ấy đã mua một loại thuốc nhuộm tóc mới để thay đổi diện mạo của mình.
Phủ định
I don't like the strong smell of hair dye.
Tôi không thích mùi nồng của thuốc nhuộm tóc.
Nghi vấn
Have you ever used hair dyes to cover your grey hair?
Bạn đã bao giờ sử dụng thuốc nhuộm tóc để che đi tóc bạc chưa?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She uses hair dye to cover her gray hairs.
Cô ấy dùng thuốc nhuộm tóc để che đi những sợi tóc bạc.
Phủ định
He doesn't use hair dye because he likes his natural color.
Anh ấy không dùng thuốc nhuộm tóc vì anh ấy thích màu tóc tự nhiên của mình.
Nghi vấn
Do you use hair dye to change your appearance?
Bạn có dùng thuốc nhuộm tóc để thay đổi diện mạo của mình không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She bought hair dye yesterday.
Cô ấy đã mua thuốc nhuộm tóc hôm qua.
Phủ định
They don't use hair dye.
Họ không sử dụng thuốc nhuộm tóc.
Nghi vấn
Where did you buy the hair dye?
Bạn đã mua thuốc nhuộm tóc ở đâu?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was applying hair dye when the phone rang.
Cô ấy đang nhuộm tóc thì điện thoại reo.
Phủ định
They were not using hair dye; they were just trying a new shampoo.
Họ không nhuộm tóc; họ chỉ đang thử một loại dầu gội mới.
Nghi vấn
Were you thinking about buying hair dye yesterday?
Hôm qua bạn có định mua thuốc nhuộm tóc không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I hadn't used that cheap hair dye; my hair is ruined.
Tôi ước tôi đã không sử dụng thuốc nhuộm tóc rẻ tiền đó; tóc tôi bị hỏng rồi.
Phủ định
If only she wouldn't use hair dye so often; it's damaging her hair.
Giá mà cô ấy đừng nhuộm tóc thường xuyên như vậy; nó đang làm hỏng tóc của cô ấy.
Nghi vấn
I wish I could find a hair dye that didn't fade so quickly.
Tôi ước tôi có thể tìm thấy một loại thuốc nhuộm tóc không phai màu nhanh như vậy.
(Vị trí vocab_tab4_inline)