(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ halons
C1

halons

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

halon hợp chất halon chất chữa cháy halon
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Halons'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nhóm các hợp chất hóa học dạng khí chứa brom, flo và cacbon, trước đây được sử dụng trong bình chữa cháy nhưng hiện được biết là gây hại cho tầng ôzôn.

Definition (English Meaning)

A group of gaseous chemical compounds containing bromine, fluorine and carbon, formerly used in fire extinguishers but now known to damage the ozone layer.

Ví dụ Thực tế với 'Halons'

  • "The use of halons in fire suppression systems has been phased out due to their ozone-depleting properties."

    "Việc sử dụng halons trong các hệ thống chữa cháy đã bị loại bỏ dần do đặc tính phá hủy tầng ôzôn của chúng."

  • "Halons were once widely used in aircraft fire suppression systems."

    "Halons đã từng được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống chữa cháy máy bay."

  • "The release of halons into the atmosphere contributes to ozone depletion."

    "Việc thải halons vào khí quyển góp phần làm suy giảm tầng ôzôn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Halons'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: halons
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Môi trường Phòng cháy chữa cháy

Ghi chú Cách dùng 'Halons'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Halons là các dẫn xuất halogen hóa của hydrocacbon. Chúng rất hiệu quả trong việc dập tắt lửa bằng cách ức chế phản ứng hóa học của quá trình đốt cháy. Tuy nhiên, do tác động tiêu cực đến tầng ôzôn, việc sản xuất và sử dụng chúng đã bị hạn chế theo Nghị định thư Montreal.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in as

in: được sử dụng để chỉ sự hiện diện của halons trong một cái gì đó (ví dụ: halons in fire extinguishers). as: được sử dụng để chỉ vai trò hoặc chức năng của halons (ví dụ: halons as fire suppressants).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Halons'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)