halons
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Halons'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nhóm các hợp chất hóa học dạng khí chứa brom, flo và cacbon, trước đây được sử dụng trong bình chữa cháy nhưng hiện được biết là gây hại cho tầng ôzôn.
Definition (English Meaning)
A group of gaseous chemical compounds containing bromine, fluorine and carbon, formerly used in fire extinguishers but now known to damage the ozone layer.
Ví dụ Thực tế với 'Halons'
-
"The use of halons in fire suppression systems has been phased out due to their ozone-depleting properties."
"Việc sử dụng halons trong các hệ thống chữa cháy đã bị loại bỏ dần do đặc tính phá hủy tầng ôzôn của chúng."
-
"Halons were once widely used in aircraft fire suppression systems."
"Halons đã từng được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống chữa cháy máy bay."
-
"The release of halons into the atmosphere contributes to ozone depletion."
"Việc thải halons vào khí quyển góp phần làm suy giảm tầng ôzôn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Halons'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: halons
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Halons'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Halons là các dẫn xuất halogen hóa của hydrocacbon. Chúng rất hiệu quả trong việc dập tắt lửa bằng cách ức chế phản ứng hóa học của quá trình đốt cháy. Tuy nhiên, do tác động tiêu cực đến tầng ôzôn, việc sản xuất và sử dụng chúng đã bị hạn chế theo Nghị định thư Montreal.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: được sử dụng để chỉ sự hiện diện của halons trong một cái gì đó (ví dụ: halons in fire extinguishers). as: được sử dụng để chỉ vai trò hoặc chức năng của halons (ví dụ: halons as fire suppressants).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Halons'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.