(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ozone-friendly alternatives
C1

ozone-friendly alternatives

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

các lựa chọn thay thế thân thiện với tầng ozone những giải pháp thay thế không gây hại cho tầng ozone
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ozone-friendly alternatives'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không gây hại cho tầng ozone.

Definition (English Meaning)

Not harmful to the ozone layer.

Ví dụ Thực tế với 'Ozone-friendly alternatives'

  • "The company is developing ozone-friendly refrigerants."

    "Công ty đang phát triển các chất làm lạnh thân thiện với tầng ozone."

  • "Many companies are now offering ozone-friendly alternatives to traditional aerosols."

    "Nhiều công ty hiện đang cung cấp các lựa chọn thay thế thân thiện với tầng ozone cho bình xịt truyền thống."

  • "The government is encouraging the use of ozone-friendly alternatives in the refrigeration industry."

    "Chính phủ đang khuyến khích việc sử dụng các lựa chọn thay thế thân thiện với tầng ozone trong ngành công nghiệp làm lạnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ozone-friendly alternatives'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: alternative
  • Adjective: ozone-friendly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

environmentally friendly(thân thiện với môi trường)
eco-friendly(thân thiện với hệ sinh thái)
ozone-safe(an toàn cho tầng ozone)

Trái nghĩa (Antonyms)

ozone-depleting(gây suy giảm tầng ozone)
environmentally harmful(gây hại cho môi trường)

Từ liên quan (Related Words)

CFCs(Chlorofluorocarbons (các chất CFC))
ozone layer(tầng ozone)
global warming(ấm lên toàn cầu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Ozone-friendly alternatives'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để mô tả các sản phẩm hoặc quy trình không chứa hoặc thải ra các chất làm suy giảm tầng ozone (ozone-depleting substances - ODS). Khác với 'eco-friendly' (thân thiện với môi trường) vốn mang nghĩa rộng hơn, 'ozone-friendly' tập trung vào tác động đến tầng ozone cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ozone-friendly alternatives'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)