hands-on
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hands-on'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến sự tham gia trực tiếp, thực hành thay vì lý thuyết.
Definition (English Meaning)
Involving active participation rather than theory.
Ví dụ Thực tế với 'Hands-on'
-
"We offer hands-on training in all aspects of computer technology."
"Chúng tôi cung cấp đào tạo thực hành trong tất cả các khía cạnh của công nghệ máy tính."
-
"She has a hands-on approach to management."
"Cô ấy có một cách tiếp cận quản lý thực tế."
-
"The course provides hands-on experience in web design."
"Khóa học cung cấp kinh nghiệm thực hành trong thiết kế web."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hands-on'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: hands-on
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Ghi chú Cách dùng 'Hands-on'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'hands-on' nhấn mạnh đến việc học hỏi và làm việc thông qua trải nghiệm thực tế, thay vì chỉ nghe giảng hoặc đọc sách. Nó thường được dùng để mô tả các khóa học, công việc, hoặc kinh nghiệm mà người tham gia có cơ hội thực hành và áp dụng kiến thức một cách trực tiếp. Khác với 'theoretical' (mang tính lý thuyết) hoặc 'abstract' (trừu tượng).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hands-on'
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Take a hands-on approach to solving this problem.
|
Hãy tiếp cận vấn đề này một cách thực tế. |
| Phủ định |
Don't just read about it, be hands-on!
|
Đừng chỉ đọc về nó, hãy thực hành! |
| Nghi vấn |
Do get hands-on experience in this field, it's very important!
|
Hãy có được kinh nghiệm thực tế trong lĩnh vực này, điều đó rất quan trọng! |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The students will be getting hands-on experience in the lab next week.
|
Học sinh sẽ có được kinh nghiệm thực tế trong phòng thí nghiệm vào tuần tới. |
| Phủ định |
The manager won't be taking a hands-on approach to the project; she'll be delegating tasks.
|
Người quản lý sẽ không áp dụng cách tiếp cận thực tế cho dự án; cô ấy sẽ ủy thác nhiệm vụ. |
| Nghi vấn |
Will you be taking a hands-on role in the training program?
|
Bạn sẽ đảm nhận vai trò thực tế trong chương trình đào tạo chứ? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the project is complete, the students will have been getting hands-on experience for six months.
|
Đến thời điểm dự án hoàn thành, các sinh viên sẽ đã có kinh nghiệm thực hành trong sáu tháng. |
| Phủ định |
She won't have been getting hands-on training in software development before she starts her new job.
|
Cô ấy sẽ không được đào tạo thực hành về phát triển phần mềm trước khi bắt đầu công việc mới. |
| Nghi vấn |
Will you have been providing hands-on support to the team for over a year by the end of the contract?
|
Đến cuối hợp đồng, bạn sẽ đã cung cấp hỗ trợ thực tế cho nhóm trong hơn một năm phải không? |