(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ useless
B1

useless

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

vô dụng không có ích bỏ đi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Useless'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vô dụng, không có ích, không có giá trị sử dụng.

Definition (English Meaning)

Not able to give service or aid; having no use.

Ví dụ Thực tế với 'Useless'

  • "This old car is useless."

    "Chiếc xe cũ này vô dụng rồi."

  • "It's useless trying to persuade him."

    "Cố gắng thuyết phục anh ta cũng vô ích."

  • "Without fuel, the car is useless."

    "Không có nhiên liệu, chiếc xe vô dụng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Useless'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: useless
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Useless'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'useless' thường dùng để chỉ những vật, kỹ năng, hoặc hành động không mang lại kết quả mong muốn hoặc không có ích trong một tình huống cụ thể. Cần phân biệt với 'worthless' (vô giá trị) thường ám chỉ về mặt đạo đức hoặc tài chính, và 'futile' (vô ích) nhấn mạnh sự cố gắng nhưng không có kết quả.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for to

'Useless for' chỉ mục đích hoặc công dụng mà vật/hành động không đáp ứng được. Ví dụ: 'This knife is useless for cutting bread.' ('Useless to' chỉ đối tượng mà vật/hành động không mang lại lợi ích. Ví dụ: 'Arguing with him is useless to me.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Useless'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This old computer must be useless now.
Cái máy tính cũ này chắc hẳn giờ vô dụng rồi.
Phủ định
That key can't be useless; it might open something important.
Chìa khóa đó không thể vô dụng được; nó có thể mở một thứ gì đó quan trọng.
Nghi vấn
Could this tool be useless, or does it have a hidden function?
Công cụ này có thể vô dụng không, hay nó có chức năng ẩn?
(Vị trí vocab_tab4_inline)