useless
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Useless'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vô dụng, không có ích, không có giá trị sử dụng.
Ví dụ Thực tế với 'Useless'
-
"This old car is useless."
"Chiếc xe cũ này vô dụng rồi."
-
"It's useless trying to persuade him."
"Cố gắng thuyết phục anh ta cũng vô ích."
-
"Without fuel, the car is useless."
"Không có nhiên liệu, chiếc xe vô dụng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Useless'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: useless
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Useless'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'useless' thường dùng để chỉ những vật, kỹ năng, hoặc hành động không mang lại kết quả mong muốn hoặc không có ích trong một tình huống cụ thể. Cần phân biệt với 'worthless' (vô giá trị) thường ám chỉ về mặt đạo đức hoặc tài chính, và 'futile' (vô ích) nhấn mạnh sự cố gắng nhưng không có kết quả.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Useless for' chỉ mục đích hoặc công dụng mà vật/hành động không đáp ứng được. Ví dụ: 'This knife is useless for cutting bread.' ('Useless to' chỉ đối tượng mà vật/hành động không mang lại lợi ích. Ví dụ: 'Arguing with him is useless to me.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Useless'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This old computer must be useless now.
|
Cái máy tính cũ này chắc hẳn giờ vô dụng rồi. |
| Phủ định |
That key can't be useless; it might open something important.
|
Chìa khóa đó không thể vô dụng được; nó có thể mở một thứ gì đó quan trọng. |
| Nghi vấn |
Could this tool be useless, or does it have a hidden function?
|
Công cụ này có thể vô dụng không, hay nó có chức năng ẩn? |