hard stool
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hard stool'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phân cứng, khó đi ngoài, thường khô và rắn.
Ví dụ Thực tế với 'Hard stool'
-
"The patient complained of having hard stools for several days."
"Bệnh nhân phàn nàn về việc đi phân cứng trong vài ngày."
-
"Drinking more water can help soften hard stools."
"Uống nhiều nước hơn có thể giúp làm mềm phân cứng."
-
"A diet high in fiber is recommended for people with hard stools."
"Chế độ ăn nhiều chất xơ được khuyến nghị cho những người bị phân cứng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hard stool'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: stool
- Adjective: hard
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hard stool'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học để mô tả tình trạng táo bón. 'Hard' ở đây chỉ độ cứng, khô của phân, gây khó khăn khi đại tiện. Cần phân biệt với 'impacted stool' (phân bị tắc nghẽn), là tình trạng phân cứng tích tụ trong trực tràng và không thể tự đào thải ra ngoài.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of': thường dùng để chỉ tính chất của stool. Ví dụ: 'a case of hard stool'. 'with': thường dùng để mô tả triệu chứng đi kèm. Ví dụ: 'hard stool with bleeding'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hard stool'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.