(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hard stool
B2

hard stool

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phân cứng táo bón
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hard stool'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phân cứng, khó đi ngoài, thường khô và rắn.

Definition (English Meaning)

Feces that are difficult to pass, often dry and compact.

Ví dụ Thực tế với 'Hard stool'

  • "The patient complained of having hard stools for several days."

    "Bệnh nhân phàn nàn về việc đi phân cứng trong vài ngày."

  • "Drinking more water can help soften hard stools."

    "Uống nhiều nước hơn có thể giúp làm mềm phân cứng."

  • "A diet high in fiber is recommended for people with hard stools."

    "Chế độ ăn nhiều chất xơ được khuyến nghị cho những người bị phân cứng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hard stool'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: stool
  • Adjective: hard
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

constipated(táo bón)
difficult bowel movement(khó đại tiện)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Hard stool'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học để mô tả tình trạng táo bón. 'Hard' ở đây chỉ độ cứng, khô của phân, gây khó khăn khi đại tiện. Cần phân biệt với 'impacted stool' (phân bị tắc nghẽn), là tình trạng phân cứng tích tụ trong trực tràng và không thể tự đào thải ra ngoài.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of with

'of': thường dùng để chỉ tính chất của stool. Ví dụ: 'a case of hard stool'. 'with': thường dùng để mô tả triệu chứng đi kèm. Ví dụ: 'hard stool with bleeding'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hard stool'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)