(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hardest
B1

hardest

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

khó nhất cực kỳ khó khăn vô cùng khó khăn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hardest'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khó nhất; đòi hỏi nỗ lực, kỹ năng hoặc sức chịu đựng lớn nhất.

Definition (English Meaning)

Most difficult; requiring the greatest amount of effort, skill, or endurance.

Ví dụ Thực tế với 'Hardest'

  • "This is the hardest exam I have ever taken."

    "Đây là kỳ thi khó nhất mà tôi từng làm."

  • "Climbing Mount Everest is one of the hardest things a person can do."

    "Leo núi Everest là một trong những điều khó khăn nhất mà một người có thể làm."

  • "The hardest part of learning a new language is memorizing the vocabulary."

    "Phần khó nhất của việc học một ngôn ngữ mới là ghi nhớ từ vựng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hardest'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: hard (so sánh nhất)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

easiest(dễ nhất)
simplest(đơn giản nhất)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Hardest'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Là dạng so sánh nhất của tính từ "hard". Thường được sử dụng để so sánh một đối tượng/hành động với tất cả các đối tượng/hành động khác trong một nhóm và khẳng định rằng nó khó khăn hơn tất cả. Khác với "difficult" (khó khăn), "hard" còn mang nghĩa về độ cứng, sự khắc nghiệt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on for

"Hard on": thường được sử dụng để mô tả một điều gì đó gây áp lực hoặc gây tổn hại cho ai/cái gì. Ví dụ: "This job is hard on my back." (Công việc này gây áp lực lên lưng tôi).
"Hard for": được sử dụng để chỉ cái gì đó khó khăn cho ai đó. Ví dụ: "It's hard for me to understand this concept." (Thật khó để tôi hiểu khái niệm này).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hardest'

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had studied the hardest she ever had before the final exam.
Cô ấy đã học hành chăm chỉ nhất từ trước đến nay trước kỳ thi cuối kỳ.
Phủ định
He had not tried the hardest he could, and that's why he failed.
Anh ấy đã không cố gắng hết sức mình, và đó là lý do anh ấy trượt.
Nghi vấn
Had she worked the hardest on the project, or had someone else?
Có phải cô ấy đã làm việc chăm chỉ nhất trong dự án, hay là ai khác?
(Vị trí vocab_tab4_inline)